PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS LONG XUYÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập

TRƯỜNGTHCS LONG XUYÊN

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN LỚP 9

 NĂM HỌC 2014 – 2015

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Môn thi

Giáo viên dạy

Vòng I

Vòng II

TB

Dự BD Vòng 3

1

Vũ Thị Sao Chi

05/11/2000

9A

Toán

Hoàng Văn Nam

9.5

9

9.25

Dự V3

2

Phạm Thị Ngọc Anh

12/05/2000

9C

Toán

Hoàng Văn Nam

8

6.25

7.13

 

3

Hoàng Thị Hương

11/05/2000

9C

Địa lí

Nguyễn Thị Hương

6.75

5

5.88

 

4

Tô Thị Tuyển

21/02/2000

9A

Hóa

Ngô Thị Quyên

6.5

4.25

5.38

 

5

Lương Cúc Phương

03/02/2000

9A

N.văn

Vũ Thị Hương

6.5

7.25

6.88

Dự V3

6

Vũ Thị Huyền Chi

05/10/2000

9C

N.văn

Vũ Thị Hương

6

5

5.50

 

7

Vũ Thị Huyền Thư

01/12/2000

9B

Vật lý

Vũ Đình Hà

4.75

6.75

5.75

 

8

Phạm Thị Mai

13/05/2000

9A

Địa lí

Nguyễn Thị Hương

4.5

6.25

5.38

 

9

Nguyễn Thị Huyền

10/06/2000

9A

T.Anh

Hoàng Thị Oanh

4.3

4.3

4.30

 

10

Vũ Thị Hà Trang

05/11/2000

9C

T.Anh

Hoàng Thị Oanh

3.7

3.5

3.60

 

11

Vũ Thị Nhung

02/02/2000

9B

Sử

Đồng Thanh Huyền

3.5

5.25

4.38

 

12

Vũ Thị Ánh Dương

24/10/2000

9C

Sinh

Vũ Thị Thơ

3.5

3.25

3.38

 

13

Lê Thị Huế

05/09/2000

9C

Sinh

Vũ Thị Thơ

3.25

2.75

3.50

 

14

Phạm Thị Huyền

08/11/2000

9B

Sử

Đồng Thị T.Huyền

3

2.25

2.63

 

15

Lê Thị Thu Hương

15/07/2000

9A

Vật lý

Vũ Đình Hà

3

4.5

3.75

 

 


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA BỒI DƯỠNG VÒNG III TẠI THCS VŨ HỮU

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Môn

Trường

Giáo viên dạy

Vòng I

Vòng II

TB

1

Vũ Thị Việt Phương

19/03/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.50

9.75

9.63

2

Đặng Quang Dũng

9/5/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.00

9.75

9.38

3

Phạm Hải Anh

15/08/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.00

9.75

9.38

4

Vũ Duy Thanh

7/11/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.50

9.00

9.25

5

Vũ Thị Sao Chi

5/11/2000

Toán

Long Xuyên

Hoang Văn Nam

9.50

9.00

9.25

6

Đỗ Hương Giang

25/12/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.00

9.25

9.13

7

Trần Huyền Anh

29/08/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.75

9.00

8.88

8

Nguyễn Văn Dũng

21/01/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.75

8.50

8.63

9

Trần Thế Dương

12/6/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

7.25

9.75

8.50

10

Hà Đình Tú

26/04/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.25

8.50

8.38

11

Lê Hữu Chung

15/04/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.50

7.75

8.13

12

Vũ Thành Công

25/03/2000

Toán

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.00

7.25

8.13

13

Nguyễn Thị Phượng

22/02/2000

Toán

Cổ Bì

Vũ Văn Hảo

8.75

7.50

8.13

14

Nguyễn Trường Xuốt

22/07/2000

Toán

Hùng Thắng

Phạm Việt Phương

8.00

8.00

8.00

15

Lê Thị Hương

22/07/2000

Toán

Thái Hòa

Nguyễn Xuân Đích

9.50

6.00

7.75

16

Nguyễn Ngọc Dương

11/2/2000

Toán

Bình Xuyên

Phạm Đình Hiệp

8.75

6.50

7.63

17

Lê Thị Thanh Nhàn

17/01/2000

Toán

Tráng Liệt

Vũ Văn Quảng

9.00

6.25

7.63

18

Vũ Xuân Sơn

6/7/2000

Toán

Vĩnh Tuy

Vũ Đăng Mậu

8.00

7.25

7.63

19

Phạm Thế Hiển

1/11/2000

Toán

Vĩnh Hồng

Vũ Xuân Tính

8.00

7.25

7.63

20

Vũ Đức Anh

30/07/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9.00

10.00

9.50

21

Lê Quốc Bảo

22/04/2000

Vật lý

Thái Hòa

Cao Văn Thịnh

9.00

10.00

9.50

22

Nguyễn Thị Khánh Hoà

20/07/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.75

10.00

9.38

23

Hà Thị Minh Hiền

16/10/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.75

10.00

9.38

24

Vũ Thị Phương Thảo

26/02/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9.00

9.75

9.38

25

Vũ Thị Hoà

21/02/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.00

10.00

9.00

26

Hoàng Khánh Huyền

8/2/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.00

9.75

8.88

27

Phạm Quốc Đức

27/07/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.25

9.50

8.88

28

Nhữ Duy Thìn

11/6/2000

Vật lý

Thái Hòa

Cao Văn Thịnh

7.25

10.00

8.63

29

Lê Thị Lan Anh

8/5/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

7.50

9.50

8.50

30

Vũ Thế Toàn

11/1/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9.00

7.25

8.13

31

Vũ Thị Thanh Hằng

19/09/2000

Vật lý

Tân Việt

Vũ Thị Nương

5.75

10.00

7.88

32

Nguyễn Nhật Long

28/03/2000

Vật lý

Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

7.25

6.75

7.00

33

Vũ Thị Hương

30/08/2000

Vật lý

Vĩnh Hồng

Nguyễn Thị Hồng

7.50

5.50

6.50

34

Vũ Thị Hải

24/09/2000

Vật lý

Vĩnh Tuy

Nguyễn Thị Cần

6.00

6.75

6.38

35

Nguyễn Quốc Huy

8/1/2000

Vật lý

Thái Học

Vũ Xuân Chí

7.75

5.00

6.38

36

Nguyễn Đức Tiến

3/10/2000

Vật lý

Tráng Liệt

Vũ Ngọc Linh

5.75

7.00

6.38

37

Vũ Thị Tuệ Khanh

7/3/2000

Vật lý

Tân Việt

Vũ Thị Nương

4.25

8.00

6.13

38

Vũ Như Hải

10/7/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.75

8.50

9.13

39

Vũ Quý Tuấn

27/06/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.50

8.50

9.00

40

Nguyễn Lan Hương

29/11/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.50

8.25

8.88

41

Vũ Xuân Thạch

20/09/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.50

8.00

8.75

42

Phạm Thanh Hoa

23/10/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.50

9.75

8.63

43

Vũ Ngọc Bích

27/07/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.75

9.50

8.63

44

Vũ Ngọc Sơn

29/11/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.25

7.75

7.50

45

Lưu Thị Hồng Vân

19/04/2000

Hóa học

Tráng Liệt

Quách Duy Phương

7.50

7.50

7.50

46

Vũ Tiến Lộc

14/06/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.00

7.25

7.13

47

Phạm Hồng Hằng

2/8/2000

Hóa học

Tân Việt

Vũ Đình Cương

6.00

7.75

6.88

48

Vũ Bảo Trung

7/4/2000

Hóa học

Thúc Kháng

Nguyễn Thị Nhẫn

7.25

6.25

6.75

49

Đỗ Thị Hà Trang

6/7/2000

Hóa học

Tráng Liệt

Quách Duy Phương

6.75

6.25

6.50

50

Vũ Thị Phương

27/09/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

6.25

6.75

6.50

51

Võ Thị Miền

14/06/2000

Hóa học

Hùng Thắng

Nguyễn Thị Tuyến

7.25

5.75

6.50

52

Vũ Quỳnh Hương

7/7/2000

Hóa học

Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

5.75

6.75

6.25

53

Nhữ Văn Hải

17/10/2000

Hóa học

Thái Hòa

Nhữ Văn Đại

6.00

6.00

6.00

54

Vũ Thị Hương

26/01/2000

Hóa học

Vĩnh Hồng

Dương Thị Hà

5.00

7.00

6.00

55

Dương Công Kiên

2/7/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.50

9.00

8.75

56

Phạm Bích Nhật

13/12/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.75

8.50

8.63

57

Hoàng Văn Đông

7/4/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.50

8.50

8.50

58

Nguyễn Văn Quang

25/03/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.50

8.25

8.38

59

Phạm Thế Ngọc

25/01/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.25

8.50

8.38

60

Hà Thị Minh Phương

6/3/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.75

8.00

8.38

61

Phạm Thị Diệp Anh

24/02/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

7.50

8.75

8.13

62

Vũ Phú Chí

17/06/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.00

8.25

8.13

63

Lê Thị Diệu Linh

6/8/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.50

7.00

7.75

64

Nguyễn Thị Hà Trang

17/02/2000

Sinh học

Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.50

6.50

7.50

65

Trần Mai Anh

9/7/2000

Sinh học

Hùng Thắng

Nguyễn Văn Nam

7.50

6.75

7.13

66

Nguyễn Thị Lan Anh

2/11/2000

Sinh học

Hùng Thắng

Nguyễn Văn Nam

7.25

6.25

6.75

67

Hoàng Thị Vinh

5/3/2000

Sinh học

Vĩnh Hồng

Đỗ Thị Thảo

6.75

6.50

6.63

68

Nhữ Văn Trọng

23/10/2000

Sinh học

Thái Hòa

Nguyễn Thị Hồng Liên

7.00

5.75

6.38

69

Nguyễn Văn Duy

14/01/2000

Sinh học

Tráng Liệt

Vũ Thị Thêu

7.00

5.75

6.38

70

Vũ Thị Trang

28/08/2000

Sinh học

Nhân Quyền

Nguyễn Văn Khoáng

5.00

6.75

5.88

71

Chu Thị Huyền Trang

28/03/2000

Sinh học

Thái Hòa

Nguyễn Thị Hồng Liên

5.50

5.25

5.38

72

Phạm Thị Lan

5/8/2000

Sinh học

Vĩnh Hồng

Đỗ Thị Thảo

5.50

5.25

5.38

73

Vũ Thị Minh Ánh

12/1/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

8.00

8.00

8.00

74

Phan Thị Hồng Nhung

3/1/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

7.75

8.00

7.88

75

Lê Thị Huyền

5/9/2000

Ngữ văn

Tân Hồng

Vũ Thị Hạnh

6.75

8.00

7.38

76

Phan Thị Mai Hương

12/4/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

7.50

6.50

7.00

77

Hoàng Thu Uyên

27/03/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

7.75

7.00

78

Nguyễn Thị Son

26/08/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.75

7.00

6.88

79

Trịnh Phương Phương

29/10/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.00

7.75

6.88

80

Lương Cúc Phương

3/2/2000

Ngữ văn

Long Xuyên

Vũ Thị Hương

6.50

7.25

6.88

81

Phạm Thị Thắm

7/8/2000

Ngữ văn

Hùng Thắng

Đặng Thị Phi

7.25

6.50

6.88

82

Hoàng Thị Yến Linh

21/10/2000

Ngữ văn

Bình Xuyên

Nguyễn Thị Năm Tươi

7.00

6.50

6.75

83

Vũ Cẩm Tú

31/12/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

7.00

6.63

84

Bùi Thị Ngọc Hân

27/01/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

8.00

5.25

6.63

85

Nhữ Thị Mỹ Hiên

22/05/2000

Ngữ văn

Thái Hòa

Vũ Thị Ngát

7.75

5.25

6.50

86

Nguyễn Thị Thảo

26/05/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

6.50

6.38

87

Nguyễn Kiều Trinh

9/10/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

6.50

6.38

88

Nguyễn Thị Lương

21/04/2000

Ngữ văn

Bình Xuyên

Nguyễn Thị Năm Tươi

6.00

6.50

6.25

89

Đào Thị Thanh Trúc

20/04/2000

Ngữ văn

Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.50

5.75

6.13

90

Nguyễn Lan Hương

2/2/2000

Ngữ văn

Thái Hòa

Vũ Thị Ngát

6.50

5.75

6.13

91

Vũ Thị Tươi

9/11/2000

Lịch sử

Thái Dương

Vũ Thị Kiều Oanh

8.75

9.00

8.88

92

Vũ Thị Diệu Linh

12/12/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8.50

8.75

8.63

93

Vũ Thị Loan

16/05/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.50

8.25

7.88

94

Hoàng Thị Thu

17/01/2000

Lịch sử

Bình Xuyên

Vũ Thị Phương

8.25

7.50

7.88

95

Phạm Thị Hoa

19/11/2000

Lịch sử

Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

6.75

9.00

7.88

96

Vũ Thị Sinh

23/01/2000

Lịch sử

Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

8.25

7.25

7.75

97

Bùi Thị Loan

11/7/2000

Lịch sử

Hùng Thắng

Vũ Xuân Tài

6.75

8.00

7.38

98

Mạc Thị Phượng

26/05/2000

Lịch sử

Thái Dương

Vũ Thị Kiều Oanh

7.00

7.75

7.38

99

Vũ Thị Hải Yến

8/1/2000

Lịch sử

Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

7.75

7.00

7.38

100

Nguyễn Thị Cẩm Tú

18/07/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8.00

6.75

7.38

101

Dương Thu Hương

1/12/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8.25

6.00

7.13

102

Nguyễn Thị An

17/07/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.75

6.00

6.88

103

Đoàn Thị Huyền

1/8/2000

Lịch sử

Bình Xuyên

Vũ Thị Phương

6.75

7.00

6.88

104

Nguyễn Thị Hương

1/1/2000

Lịch sử

Nhân Quyền

Phạm Thị Tuyết Mai

6.75

6.75

6.75

105

Bùi Thị Hoa

25/04/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.00

6.50

6.75

106

Phạm Phương Linh

16/06/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

6.00

7.50

6.75

107

Vũ Thị Phương Dung

2/1/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

6.75

6.50

6.63

108

Phạm Thị Hoàn

7/7/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.50

5.50

6.50

109

Nguyễn Cẩm Uyên

9/8/2000

Lịch sử

Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

3.75

9.00

6.38

110

Phạm Thị Huyền Trang

26/11/2000

Lịch sử

Thúc Kháng

Nguyễn Thị Việt Anh

5.75

7.00

6.38

111

Bùi Thị Hạnh

6/9/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

9.00

8.50

8.75

112

Vũ Thị Hà Trang

1/9/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8.00

8.00

8.00

113

Đỗ Thị Vân Anh

10/2/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8.00

7.75

7.88

114

Nhữ Thị Trang

9/6/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

7.25

8.25

7.75

115

Phạm Thị Hà

21/04/2000

Địa lí

Hùng Thắng

Trần Huy Tuyến

7.00

8.50

7.75

116

Nguyễn Thị Thảo

5/12/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8.25

7.00

7.63

117

Nguyễn Ngọc Huyền

19/07/2000

Địa lí

Tân Hồng

Vũ Trọng Thuấn

6.00

8.50

7.25

118

Nguyễn Thị Hằng

2/7/2000

Địa lí

Bình Xuyên

Trịnh Thị Tuyên

6.50

8.00

7.25

119

Vũ Thị Hiền

28/10/2000

Địa lí

Bình Minh

Phạm Thị Thanh

6.50

7.75

7.13

120

Phạm Thị Phương Anh

22/01/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

5.75

8.25

7.00

121

Vũ Thị Ngọc Anh

20/07/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.75

7.00

6.88

122

Vũ Thị Hà

5/11/2000

Địa lí

Thái Học

Nguyễn Thị Kim Thoa

7.50

6.25

6.88

123

Đinh Thị Linh

22/03/2000

Địa lí

Vĩnh Hồng

Đào Huy Trung

5.75

7.50

6.63

124

Lưu Thị Thu

11/12/2000

Địa lí

Bình Xuyên

Trịnh Thị Tuyên

5.75

7.25

6.50

125

Phạm Thị Ánh Hồng

11/11/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

7.00

6.00

6.50

126

Vũ Thị Thu Hiền

3/11/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.25

6.50

6.38

127

Vũ Thị Hà

19/01/2000

Địa lí

Thái Hòa

Vũ Thị Duyên

5.50

7.25

6.38

128

Phạm Thị Phương Thảo

2/12/2000

Địa lí

Hùng Thắng

Trần Huy Tuyến

5.00

7.75

6.38

129

Nguyễn Thị Khuyên

5/2/2000

Địa lí

Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.50

6.00

6.25

130

Vũ Phương Thảo

18/02/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.80

8.70

8.75

131

Vũ Thanh Lâm

27/05/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.50

8.60

8.55

132

Vũ Thị Thuỳ Linh

26/01/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.60

8.40

8.50

133

Vũ Tú Anh

16/10/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.50

8.30

8.40

134

Nguyễn Minh Thu

16/07/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.90

7.70

8.30

135

Nguyễn Tuấn Long

8/8/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.30

8.20

8.25

136

Phạm Thị Hà Mỹ

23/01/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.30

8.00

8.15

137

Nguyễn Thị Hoàng Uyên

8/1/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

7.80

8.10

7.95

138

Phạm Thị Kim Cúc

14/06/2000

Tiếng Anh

Hùng Thắng

Tạ Thanh Nga

8.10

7.80

7.95

139

Phạm Thị Yến Linh

11/11/2000

Tiếng Anh

Tráng Liệt

Vũ Thị Quy

8.20

7.50

7.85

140

Vũ Thái An

12/4/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.00

7.40

7.70

141

Vũ Duy Tuấn

24/05/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

7.40

8.00

7.70

142

Bùi Thị Cúc

15/08/2000

Tiếng Anh

Thái Học

Bùi Tiến Huy

7.40

7.20

7.30

143

Vũ Phương Nga

8/10/2000

Tiếng Anh

Thái Hòa

Nguyễn Thị Lưu

7.20

6.70

6.95

144

Lê Thị Thuỳ Linh

8/10/2000

Tiếng Anh

Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

6.50

6.80

6.65

145

Nguyễn Đức Hậu

15/10/2000

Tiếng Anh

Bình Minh

Nguyễn Xuân Thành

6.30

6.40

6.35

146

Phạm Hồng Diện

26/04/2000

Tiếng Anh

Tráng Liệt

Vũ Thị Quy

6.30

6.20

6.25

 
Long Xuyên, ngày 02/12/2014
Tổng hợp: Hoàng Nam

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kết thúc đợt thi đua sôi nổi với nhiều hoạt động tri ân nhân ngày 20.11.2019, trường THCS Long Xuyên tổ chức sơ kết thi đua chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam. Nhiều học sinh và tập thể lớp c ... Cập nhật lúc : 17 giờ 42 phút - Ngày 23 tháng 11 năm 2019
Xem chi tiết
Ngày 20/10/2019, trường THCS Long Xuyên tổ chức buổi tọa đàm thân mật chòa mừng ngày phụ nữ việt Nam. Tại buổi tọa đàm, ban giám hiệu nhà trường cùng nam công đã gửi tới các cô, các chị em n ... Cập nhật lúc : 13 giờ 22 phút - Ngày 27 tháng 10 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện theo nhiệm vụ năm học 2019 -2020 đề ra đầu năm; Thực hiện phong trào thi đua học tập, rèn luyện chào mừng ngày phụ nữ Việt Nam 20/10 và kỷ niệm 37 năm ngày Nhà giáo Việt Nam do t ... Cập nhật lúc : 18 giờ 46 phút - Ngày 13 tháng 10 năm 2019
Xem chi tiết
Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 6,7,8. Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9; đặc biệt xếp hạng thấp nhất là môn Toán khối 8 xếp thứ 16/19, Toán khối 9 xếp thứ 15/19; ... Cập nhật lúc : 10 giờ 49 phút - Ngày 30 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 5/9, trong không khí tưng bừng của ngày hội đến trường, thầy và trò trường THCS Long Xuyên long trọng tổ chức khai giảng năm học mới 2019 - 2020. Đến dự buổi lễ có các đồng chí lãnh ... Cập nhật lúc : 8 giờ 17 phút - Ngày 15 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Thư của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng gửi Ngành Giáo dục nhân dịp khai giảng năm học mới 2019-2020. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 22 phút - Ngày 2 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT tỉnh hải Dương năm 2019-2020 (Ngày 02/6/20019). Các em HS xem tham khảo nhé! ... Cập nhật lúc : 12 giờ 53 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 27.05.2019, trường THCS Long Xuyên long trọng tổ chức lễ tổng kết năm học 2018 - 2019. Buổi lễ vinh đự được đón tiếp các đồng chí lãnh đạo PGD và lãnh đạo UBND xã Long Xuyên.... ... Cập nhật lúc : 5 giờ 50 phút - Ngày 30 tháng 5 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 28.3, Hội đồng Đội huyện Bình Giang tổ chức Hội thi "Vẻ đẹp đội viên" năm học 2018-2019. Đây là hoạt động có ý nghĩa thiết thực trong công tác giáo dục thế hệ trẻ. Hội thi tạo môi trườn ... Cập nhật lúc : 15 giờ 31 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2019
Xem chi tiết
Nhân dịp kỷ niệm 88 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, được sự chỉ đạo của BGH trường THCS Long Xuyên, chi Đoàn trường đã xây dựng kế hoạch, phát động các phong trào thi đua thiết thự ... Cập nhật lúc : 15 giờ 35 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2019
Xem chi tiết
123456789101112
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Office 365 xác định tên miền
Phần mềm mới (hỗ trợ cho office từ 2007 trở lại) chuyển sang font Unicode
Phần mềm chuyển sang font Unicode
Phiếu chấm văn nghệ Khai giảng 05/9/2018
Đề đáp án môn Văn_giua KII_16-16
Đề đáp án môn Toán _giua KII_16-16
HƯỚNG DẪN ĐƯA TÀI LIỆU, CHỦ ĐỀ, CHUYÊN ĐỀ LÊN TRƯỜNG HỌC KẾT NỐI
TÀI KHOẢN ĐĂNG NHẬP TRƯỜNG KẾT NỐI
Đề và đáp án chính thức Tuyển sinh lớp 10 THPT Hải Dương năm 2016-2017
Bộ đề KT, hướng dẫn chấm giữa học kỳ 2 năm học 2015- 2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Tiếng Anh 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Ngữ văn 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Toán 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề Kiểm Tra giữa HK1 năm 2015-2016
Đề KSCL Tháng 9 năm 2015-2016
1234567
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Công khai về cam kết chất lượng giáo dục năm 18-19; 19-20 theo TT36
Tổng hợp kết quả kiểm tra đầu kỳ II
Công văn Hướng dẫn sử dụng các loại sổ sách trong nhà trường
Dự thảo nghị quyết hội đồng tháng 02/2019
LỊCH TRỰC TẾT KỈ HỢI- NĂM 2019
TKB kỳ II năm học 2018-2019
Nghị quyết hội đồng tháng 1/2019
Nghị quyết hội đồng tháng 12/2018
Kết quả khảo sát chất lượng vòng 2(tháng 11-2018)
Kế hoạch tổ chức kỷ niệm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11/2018
Nghị quyết hội đồng tháng 11
Hướng kiểm tra giữa HK1 năm học 2018-2019(đã điều chỉnh)
Hướng kiểm tra giữa HK1 năm học 2018-2019
Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm học 2018-2019
Kế hoạch kiểm tra nội bộ tháng 10/2018
12345678910...