STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Minh Trí Khang | 6A | VHTT-00064 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 434+435 tháng 6+7 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 105 |
2 | Đặng Minh Trí Khang | 6A | GDVN-00025 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 số 05 năm 2023 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 22/02/2024 | 36 |
3 | Hà Bích Ngọc | 6A | GDVN-00019 | Tạp chí khoa học giáo dục số 11 năm 2022 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 22/02/2024 | 36 |
4 | Hà Bích Ngọc | 6A | VHTT-00058 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 409+410 tháng 9 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 105 |
5 | Hà Hải Đăng | 6A | TKT6-00005 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 11/10/2023 | 170 |
6 | Hà Nam Phong | 6A | TKVH-00031 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng tập II | Trần Hữu Tá | 22/02/2024 | 36 |
7 | Hà Thị Yến | 6A | TCGD-00246 | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1; tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 105 |
8 | Hoàng Tuấn Kiệt | 6A | VHTT-00063 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 430+431 tháng 5 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 105 |
9 | Hoàng Tuấn Kiệt | 6A | GDVN-00026 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 số 06 năm 2023 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 22/02/2024 | 36 |
10 | Lê Diệu Linh | 6A | GDVN-00028 | Tạp chí khoa học giáo dục Tập 19 số 08 năm 2023 | Viện khoa học giáo dục Việt Nam | 22/02/2024 | 36 |
|