STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
sách tra cứu, từ điển
|
14
|
553500
|
2 |
Sách tham khảo kĩ thuật
|
21
|
1243800
|
3 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
24
|
240000
|
4 |
Sách tham khảo Văn 9
|
24
|
508600
|
5 |
Sách tham khảo công dân
|
27
|
143900
|
6 |
Sách tham khảo Văn 6
|
28
|
454800
|
7 |
Tạp chí thế giới trong ta
|
30
|
540000
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam
|
31
|
1815000
|
9 |
Sách tham khảo Văn 7
|
33
|
442800
|
10 |
Sách tham khảo hoá
|
34
|
508100
|
11 |
Văn nghệ Hải Dương
|
36
|
372000
|
12 |
Sách thể dục thể thao
|
38
|
514600
|
13 |
Sách tham khảo Văn 8
|
44
|
743400
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
58
|
858400
|
15 |
Sách tham khảo lịch sử
|
67
|
2365100
|
16 |
Sách tham khảo Toán 6
|
68
|
707100
|
17 |
Sách tham khảo Toán 7
|
82
|
968600
|
18 |
Sách tham khảo sinh
|
93
|
1484100
|
19 |
Sách pháp luật
|
93
|
1741728
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
94
|
2742900
|
21 |
Văn học và tuổi trẻ
|
99
|
1882000
|
22 |
Sách tham khảo ngoại ngữ
|
107
|
1364500
|
23 |
Sách tham khảo Toán 8
|
108
|
1449000
|
24 |
Vật lí tuổi trẻ
|
114
|
1423100
|
25 |
Sách tham khảo lí
|
115
|
1568000
|
26 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
130
|
3663000
|
27 |
Sách tham khảo Toán 9
|
133
|
3340700
|
28 |
Dạy và học ngày nay
|
134
|
2914400
|
29 |
Thế giới mới
|
141
|
1832800
|
30 |
SGK lớp 7 (mới)
|
154
|
3216000
|
31 |
Toán học tuổi trẻ
|
158
|
1913000
|
32 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
161
|
3937000
|
33 |
Sách đạo đức
|
166
|
2630112
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
169
|
3537000
|
35 |
Sách tham khảo
|
184
|
9938800
|
36 |
Sách giáo khoa
|
185
|
1479400
|
37 |
SGK 9 (Mới)
|
241
|
3820000
|
38 |
Tạp chí giáo dục
|
287
|
7137800
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
288
|
792136
|
40 |
Sách tham khảo Văn học
|
310
|
7240700
|
41 |
Toán tuổi thơ
|
622
|
7475000
|
42 |
Sách nghiệp vụ
|
912
|
19668244
|
43 |
Sách Giáo Khoa lớp 6
|
956
|
11118000
|
|
TỔNG
|
6813
|
122289120
|