Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00166
| ANYWAY | 10 Nghịch lý cuộc sống | Nhà xuất bản trẻ | H | 2011 | 20000 | |
2 |
SDD-00174
| Cao Văn Quyền | Khu vườn kí ức | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2023 | 40000 | |
3 |
SDD-00175
| CHICKEN SOUP | Điểm tựa của niềm tin | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2019 | 64000 | |
4 |
SDD-00168
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm người | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2011 | 15000 | |
5 |
SDD-00169
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm người | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2011 | 15000 | |
6 |
SDD-00161
| DAVID NIVEN, PH.D | Bí quyết của thành công | Nhà xuất bản trẻ | H | 2006 | 15000 | |
7 |
SDD-00162
| DAVID NIVEN, PH.D | Bí quyết của thành công | Nhà xuất bản trẻ | H | 2006 | 15000 | |
8 |
SDD-00121
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | H | 2005 | 43000 | |
9 |
SDD-00124
| DANIIEL PENNAC | Cún bụi đời | Nhà xuất bản hội nhà văn | H | 2016 | 35000 | |
10 |
SDD-00126
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
11 |
SDD-00127
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
12 |
SDD-00128
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
13 |
SDD-00129
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
14 |
SDD-00130
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
15 |
SDD-00131
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
16 |
SDD-00132
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
17 |
SDD-00133
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
18 |
SDD-00134
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
19 |
SDD-00135
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
20 |
SDD-00136
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
21 |
SDD-00137
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 15000 | |
22 |
SDD-00170
| FIRST NEWS | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2011 | 30000 | |
23 |
SDD-00163
| GARY ZUKAV&LINDA FRANCIS | Trái tim của tâm hồn | Nhà xuất bản trẻ | H | 2005 | 15000 | |
24 |
SDD-00150
| GEMMA RECE | Bí mật của các cô gái | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2009 | 30000 | |
25 |
SDD-00183
| GIFT FROM ROOM NO7 | Điều kỳ diệu ở phòng giam số 7 | Nhà xuất bản Lao động | H | 2013 | 60000 | |
26 |
SDD-00186
| Hàn Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện kể về các danh nhân nổi tiếng trên thế giới | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2023 | 79000 | |
27 |
SDD-00177
| HENRYK SIENKIEWICZ | Trên Sa Mạc và trong Rừng thẳm | Nhà xuất bản văn học | H | 2016 | 90000 | |
28 |
SDD-00178
| Hà Nhân | Ngày trong sương mù | Nhà xuất bản văn học | H | 2016 | 62000 | |
29 |
SDD-00153
| HENRICH SIENKIEVICH | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | Nhà xuất bản Văn học | H | 2003 | 30000 | |
30 |
SDD-00164
| Hồng Vân | Ba ánh mây trôi dạt xứ bèo | Nhà xuất bản trẻ | H | 2017 | 100000 | |
31 |
SDD-00149
| HÉC-TO MA-LO | Không gia đình | Nhà xuất Hải Phòng | H | 2001 | 50000 | |
32 |
SDD-00172
| KORNEY CHUKOVSKY | Bác sĩ Ai Bô Lít | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2020 | 20000 | |
33 |
SDD-00179
| Lê Minh Hà | Những triền xưa ai đi | Nhà xuất bản trẻ | H | 2016 | 56000 | |
34 |
SDD-00180
| Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên | Nhà xuất bản Phụ nữ Việt Nam | H | 2021 | 59000 | |
35 |
SDD-00156
| LEE SOON-WON | CÁ voi đỉnh núi | Nhà xuất bản hội nhà văn | H | 2016 | 30000 | |
36 |
SDD-00090
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
37 |
SDD-00091
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
38 |
SDD-00092
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
39 |
SDD-00093
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
40 |
SDD-00094
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
41 |
SDD-00106
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
42 |
SDD-00107
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
43 |
SDD-00108
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
44 |
SDD-00109
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
45 |
SDD-00110
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
46 |
SDD-00111
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
47 |
SDD-00112
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
48 |
SDD-00113
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
49 |
SDD-00114
| LOUISEL.HAY | Chữa lành nỗi đau | Nhà xuất bản trẻ | H | 2012 | 15000 | |
50 |
SDD-00160
| MARIE CURIE | Marie Curie là ai? | Nhà xuất bản Dân Trí | H | 2021 | 49000 | |
51 |
SDD-00176
| MIKHAIL SAMARSKY | Chó dẫn đường, đại gia và nhân quả | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2013 | 30000 | |
52 |
SDD-00105
| Mai Bình | Truyện cổ tích về các tràng hoàng tử | Nhà xuất bản Hồng Đức | H | 2017 | 30000 | |
53 |
SDD-00116
| NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | Chia se tâm hồn và quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 20000 | |
54 |
SDD-00117
| NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | Chia se tâm hồn và quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 20000 | |
55 |
SDD-00118
| NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | Chia se tâm hồn và quà tặng cuộc sống | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2006 | 20000 | |
56 |
SDD-00119
| NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | Quà tặng diệu kỳ | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2005 | 10000 | |
57 |
SDD-00071
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
58 |
SDD-00072
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
59 |
SDD-00073
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
60 |
SDD-00074
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
61 |
SDD-00075
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
62 |
SDD-00147
| Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua | Nhà xuất bản trẻ | H | 2018 | 80000 | |
63 |
SDD-00122
| Nguyễn Đức Hiền | Sao khuê lấp lánh | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2005 | 25000 | |
64 |
SDD-00181
| Nguyễn Thị Hương | Chu Văn An và Thủy Tề cố nhân | Nhà xuất bản Hải Phòng | H | 2020 | 15000 | |
65 |
SDD-00182
| Nguyễn Đắc Xuân | Chuyện nội cung Cựu Hoàng Bảo Đại | Nhà xuất bản Huế | H | 1999 | 15000 | |
66 |
SDD-00173
| Nguyễn Việt Như | Chắp cánh yêu thương | Nhà xuất bản Thế Giới | H | 2015 | 20000 | |
67 |
SDD-00154
| Nguyễn Tiến Hùng | Hoàng tử mình trần | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2009 | 15000 | |
68 |
SDD-00061
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
69 |
SDD-00062
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
70 |
SDD-00063
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
71 |
SDD-00064
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
72 |
SDD-00065
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
73 |
SDD-00080
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
74 |
SDD-00081
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
75 |
SDD-00082
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
76 |
SDD-00083
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
77 |
SDD-00084
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
78 |
SDD-00085
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
79 |
SDD-00086
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
80 |
SDD-00087
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
81 |
SDD-00088
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
82 |
SDD-00089
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
83 |
SDD-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
84 |
SDD-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
85 |
SDD-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
86 |
SDD-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
87 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
88 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
89 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
90 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
91 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
92 |
SDD-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
93 |
SDD-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
94 |
SDD-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
95 |
SDD-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
96 |
SDD-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
97 |
SDD-00015
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
98 |
SDD-00016
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
99 |
SDD-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
100 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
101 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
102 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
103 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
104 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
105 |
SDD-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
106 |
SDD-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
107 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
108 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
109 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
110 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
111 |
SDD-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
112 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
113 |
SDD-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
114 |
SDD-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
115 |
SDD-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
116 |
SDD-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
117 |
SDD-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
118 |
SDD-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
119 |
SDD-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
120 |
SDD-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
121 |
SDD-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
122 |
SDD-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
123 |
SDD-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
124 |
SDD-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
125 |
SDD-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
126 |
SDD-00044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
127 |
SDD-00045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
128 |
SDD-00046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
129 |
SDD-00047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
130 |
SDD-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
131 |
SDD-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
132 |
SDD-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
133 |
SDD-00051
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
134 |
SDD-00052
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
135 |
SDD-00053
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
136 |
SDD-00054
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
137 |
SDD-00055
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
138 |
SDD-00056
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
139 |
SDD-00057
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
140 |
SDD-00058
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
141 |
SDD-00059
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
142 |
SDD-00060
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
143 |
SDD-00077
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H | 2003 | 25 | |
144 |
SDD-00148
| Nhiều tác giả | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn | Nhà xuất bản trẻ | H | 2018 | 38000 | |
145 |
SDD-00151
| POLLYANNA | Mặt trời bé con | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2016 | 30000 | |
146 |
SDD-00159
| PATRICIA BRENNAN DEMUTH | Charlie Chaplin là ai? | Nhà xuất bản Dân Trí | H | 2016 | 49000 | |
147 |
SDD-00167
| PETER KELDER | Suối nguồn tươi trẻ | Nhà xuất bản trẻ | H | 2011 | 20000 | |
148 |
SDD-00095
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 32 | |
149 |
SDD-00096
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 32 | |
150 |
SDD-00097
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bà vương | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 30 | |
151 |
SDD-00098
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bà vương | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 30 | |
152 |
SDD-00099
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 29 | |
153 |
SDD-00100
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 29 | |
154 |
SDD-00101
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 48 | |
155 |
SDD-00102
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 48 | |
156 |
SDD-00103
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 45 | |
157 |
SDD-00104
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 45 | |
158 |
SDD-00184
| SYDELLE KRAMER | FER DINAND MAGELLAN là ai? | Nhà xuất bản Dân Trí | H | 2018 | 49000 | |
159 |
SDD-00171
| SPENCER JOHNSON,M.D. | Phút nhìn lại mình | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2004 | 15000 | |
160 |
SDD-00120
| TEO AIK CHER | Tại sao phải hành động | Nhà xuất bản trẻ | H | 2010 | 15000 | |
161 |
SDD-00185
| THE CARPENTER | Người thợ mộc lạ lùng | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2016 | 72000 | |
162 |
SDD-00165
| TRISH SUMMERJIELD | Tư duy tích cực | Nhà xuất bản tổng hợp TP HCM | H | 2018 | 20000 | |
163 |
SDD-00066
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
164 |
SDD-00067
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
165 |
SDD-00068
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
166 |
SDD-00069
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
167 |
SDD-00070
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
168 |
SDD-00078
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Gíao dục | H | 2003 | 10 | |
169 |
SDD-00079
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Gíao dục | H | 2003 | 10 | |
170 |
SDD-00157
| Vũ Ngọc Phương Uyên | 12 chòm sao và ngôi trường cấp 3 | Nhà xuất bản Thế Giới | H | 2016 | 50000 | |
171 |
SDD-00076
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Thanh niên | H. | 2004 | 23000 | 371 |
172 |
SDD-00138
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
173 |
SDD-00139
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
174 |
SDD-00140
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
175 |
SDD-00141
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
176 |
SDD-00142
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
177 |
SDD-00143
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
178 |
SDD-00144
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
179 |
SDD-00145
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
180 |
SDD-00146
| Văn Bằng | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ con | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2021 | 15000 | |
181 |
SDD-00123
| WINGS BOOKS | Bí mật tuổi tuất | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2020 | 48000 | |
182 |
SDD-00158
| WINGS BOOKS | Bí mật tuổi tuất | Nhà xuất bản Kim Đồng | H | 2016 | 48000 | |
183 |
SDD-00155
| WILLIAM MAKEPEACE THACKERAY | Hội chợ Phù Hoa | Nhà xuất bản văn học | H | 2010 | 80000 | |
184 |
SDD-00115
| WILLIAM MAKEPEACE THACKERAY | Hội chợ Phù Hoa | Nhà xuất bản văn học | H | 2010 | 82000 | |
185 |
SDD-00152
| YONA ZEIDIS MCDONUGH | WOIFGANG AMADEUS MOZART là ai? | Nhà xuất bản Dân trí | H | 2018 | 49000 | |
186 |
SDD-00125
| YANN MARTEL | Cuộc đời của Pi | Nhà xuất bản văn học | H | 2008 | 50000 | |