Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00090
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
2 |
SDD-00091
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
3 |
SDD-00092
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
4 |
SDD-00093
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
5 |
SDD-00094
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Gíao dục | H | 2004 | 5 | |
6 |
SDD-00080
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
7 |
SDD-00081
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
8 |
SDD-00082
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
9 |
SDD-00083
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
10 |
SDD-00084
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Gíao dục | H | 2003 | 7 | |
11 |
SDD-00085
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
12 |
SDD-00086
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
13 |
SDD-00087
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
14 |
SDD-00088
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
15 |
SDD-00089
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 9 | |
16 |
SDD-00061
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
17 |
SDD-00062
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
18 |
SDD-00063
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
19 |
SDD-00064
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
20 |
SDD-00065
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 371 |
21 |
SDD-00071
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
22 |
SDD-00072
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
23 |
SDD-00073
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
24 |
SDD-00074
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
25 |
SDD-00075
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | 371 |
26 |
SDD-00001
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
27 |
SDD-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
28 |
SDD-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
29 |
SDD-00004
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
30 |
SDD-00005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
31 |
SDD-00006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
32 |
SDD-00007
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
33 |
SDD-00008
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
34 |
SDD-00009
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
35 |
SDD-00010
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua việt nam | Giaos dục | H | 2005 | 10 | |
36 |
SDD-00011
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
37 |
SDD-00012
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
38 |
SDD-00013
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
39 |
SDD-00014
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
40 |
SDD-00015
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
41 |
SDD-00016
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
42 |
SDD-00017
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
43 |
SDD-00018
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
44 |
SDD-00019
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
45 |
SDD-00020
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
46 |
SDD-00021
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
47 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
48 |
SDD-00023
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
49 |
SDD-00024
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
50 |
SDD-00025
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Gíao dục | H | 2005 | 6 | |
51 |
SDD-00026
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
52 |
SDD-00027
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
53 |
SDD-00028
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
54 |
SDD-00029
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
55 |
SDD-00030
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Gíao dục | H | 2005 | 5 | |
56 |
SDD-00031
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
57 |
SDD-00032
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
58 |
SDD-00033
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
59 |
SDD-00034
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
60 |
SDD-00035
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Gíao dục | H | 2005 | 7 | |
61 |
SDD-00036
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
62 |
SDD-00037
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
63 |
SDD-00038
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
64 |
SDD-00039
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
65 |
SDD-00040
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
66 |
SDD-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
67 |
SDD-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
68 |
SDD-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
69 |
SDD-00044
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
70 |
SDD-00045
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7 | Gíao dục | H | 2005 | 10 | |
71 |
SDD-00046
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
72 |
SDD-00047
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
73 |
SDD-00048
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
74 |
SDD-00049
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
75 |
SDD-00050
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Gíao dục | H | 2005 | 9 | |
76 |
SDD-00051
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
77 |
SDD-00052
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
78 |
SDD-00053
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
79 |
SDD-00054
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
80 |
SDD-00055
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc VN tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 10 | |
81 |
SDD-00056
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
82 |
SDD-00057
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
83 |
SDD-00058
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
84 |
SDD-00059
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
85 |
SDD-00060
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập 1 | Gíao dục | H | 2004 | 9 | |
86 |
SDD-00077
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | H | 2003 | 25 | |
87 |
SDD-00095
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 32 | |
88 |
SDD-00096
| Phạm Minh Thảo | Giếng ngọc | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 32 | |
89 |
SDD-00097
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bà vương | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 30 | |
90 |
SDD-00098
| Phạm Minh Thảo | Lệ hải bà vương | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 30 | |
91 |
SDD-00099
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 29 | |
92 |
SDD-00100
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 29 | |
93 |
SDD-00101
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 48 | |
94 |
SDD-00102
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 48 | |
95 |
SDD-00103
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 45 | |
96 |
SDD-00104
| Phạm Minh Thảo | Đức thánh trần | Từ điển bách khoa | H | 2006 | 45 | |
97 |
SDD-00066
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
98 |
SDD-00067
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
99 |
SDD-00068
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
100 |
SDD-00069
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
101 |
SDD-00070
| Trị Trung | Lômônôxôp | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 371 |
102 |
SDD-00078
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Gíao dục | H | 2003 | 10 | |
103 |
SDD-00079
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Gíao dục | H | 2003 | 10 | |
104 |
SDD-00076
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Thanh niên | H. | 2004 | 23000 | 371 |