| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Anh | SDD-00116 | Chia se tâm hồn và quà tặng cuộc sống | NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | 30/10/2025 | 18 |
| 2 | Đặng Thị Anh | SDD-00119 | Quà tặng diệu kỳ | NEW YORK TIMES BETSELLING AUTHORS | 30/10/2025 | 18 |
| 3 | Đặng Thị Anh | SDD-00126 | Hạt giống tâm hồn | FIRST NEWS | 30/10/2025 | 18 |
| 4 | Đặng Thị Anh | SDD-00161 | Bí quyết của thành công | DAVID NIVEN, PH.D | 30/10/2025 | 18 |
| 5 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK8-00027 | Giáo dục công dân 8(bản mẫu) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 73 |
| 6 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK6-00134 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 03/10/2025 | 45 |
| 7 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK7-00013 | Giáo dục công dân 7 (bản mẫu) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 69 |
| 8 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK7-00101 | Lịch sử vad Địa lí lớp 7 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 69 |
| 9 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK7-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hương nghiệp lớp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 69 |
| 10 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK7-00052 | Bài tập Ngữ văn (tập một) lớp 7 | Nguyễn MInh Thuyết | 09/09/2025 | 69 |
| 11 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK6-00022 | Toán 6: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/10/2025 | 41 |
| 12 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK6-00018 | Toán 6: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 45 |
| 13 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK6-00213 | Tài liệu GD ĐP Hải Dương | Lương Văn Việt | 02/10/2025 | 46 |
| 14 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK8-00058 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 15 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK9-00016 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 62 |
| 16 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK9-00024 | Lịch sử và Địa lí 9 | Huỳnh Văn Sơn | 22/09/2025 | 56 |
| 17 | Đồng Thị Thanh Huyền | SGK9-00057 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2025 | 56 |
| 18 | Hoàng Thị Oanh | SGK8-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 19 | Hoàng Thị Oanh | SGK6-00104 | Tiếng Anh 6: English Discovery Workbook | Trần Thị Lan Anh | 10/10/2025 | 38 |
| 20 | Hoàng Thị Oanh | SGK6-00097 | Tiếng Anh 6: English Discovery Students ' book | Trần Thị Lan Anh | 15/09/2025 | 63 |
| 21 | Hoàng Thị Oanh | SNV-01039 | Tiếng Anh 6: English Discovery Teacher's book | Trần Thị Lan Anh | 15/09/2025 | 63 |
| 22 | Ngô Thị Quyên | SNV-01033 | Khoa học tự nhiên: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 22/09/2025 | 56 |
| 23 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00081 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Hoàng Long | 12/09/2025 | 66 |
| 24 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00165 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2025 | 66 |
| 25 | Ngô Thị Quyên | SGK7-00074 | Bài tập Khoa học tự nhiên ( lớp 7) | Vũ Văn Hùng | 30/09/2025 | 48 |
| 26 | Ngô Thị Quyên | SGK7-00066 | Tin lớp 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2025 | 48 |
| 27 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00061 | Lịch sử và Địa Lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2025 | 66 |
| 28 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00024 | Toán 6: Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 66 |
| 29 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00004 | Ngữ Văn 6: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 12/09/2025 | 66 |
| 30 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00013 | Ngữ Văn 6: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 12/09/2025 | 66 |
| 31 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00365 | Ngữ văn (tập 1) lớp 6 | Nguyễn MInh Thuyết | 12/09/2025 | 66 |
| 32 | Ngô Thị Quyên | SGK6-00581 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2025 | 66 |
| 33 | Ngô Thị Quyên | SGK8-00020 | Khoa học tự nhiên 8(bản mẫu) | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 67 |
| 34 | Ngô Thị Quyên | SNV-01121 | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 67 |
| 35 | Ngô Thị Quyên | SGK8-00164 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2025 | 67 |
| 36 | Ngô Thị Quyên | SNV-01091 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 11/09/2025 | 67 |
| 37 | Ngô Thị Quyên | SGK9-00120 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 24/09/2025 | 54 |
| 38 | Ngô Thị Quyên | SNV-01206 | Khoa học tự nhiên 9 (SGV) | Vũ Văn Hùng | 24/09/2025 | 54 |
| 39 | Ngô Thị Quyên | SGK9-00237 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 24/09/2025 | 54 |
| 40 | Nguyễn Thị Hiển | SGK6-00892 | Tiếng Anh 6 (tập 2) | Hoàng Văn Vân | 30/10/2025 | 18 |
| 41 | Nguyễn Thị Huyền | SGK6-00753 | Ngữ văn lớp 6 (tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2025 | 39 |
| 42 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00077 | Lịch sử và địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 09/10/2025 | 39 |
| 43 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00218 | Tập bản đồ Lịch Sử và Đại Lí Phần Lịch Sử 9 | Trịnh Đình Tùng | 16/10/2025 | 32 |
| 44 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00165 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí (Phần Lịch sử) | Nguyễn Ngọc Cơ | 16/10/2025 | 32 |
| 45 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00159 | Lịch sử và Địa Lí | Vũ Minh Giang | 16/10/2025 | 32 |
| 46 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-01184 | Lịch sử và Địa lí 9 (SGV) | Vũ Minh Giang | 16/10/2025 | 32 |
| 47 | Nguyễn Thị Linh Chi | SGK6-00681 | Toán lớp 6 (tập 1) | Đỗ Đức Thái | 30/10/2025 | 18 |
| 48 | Nguyễn Thị Linh Chi | SGK6-00146 | Bài tập Toán 6: Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/10/2025 | 18 |
| 49 | Phạm Đình Hưng | SGK9-00091 | Toán 9 ( tập 1) | Hà Huy Khoái | 13/11/2025 | 4 |
| 50 | Phạm Đình Hưng | SGK9-00094 | Toán 9 ( tập 2) | Hà Huy Khoái | 13/11/2025 | 4 |
| 51 | Phạm Đình Hưng | SGK9-00098 | Bài tập Toán 9 ( tập 1) | Cung Thế Anh | 13/11/2025 | 4 |
| 52 | Phạm Đình Hưng | SGK9-00104 | Bài tập Toán 9 ( tập 2) | Cung Thế Anh | 13/11/2025 | 4 |
| 53 | Phạm Đình Hưng | SGK9-00096 | Toán 9 ( tập 2) | Hà Huy Khoái | 13/11/2025 | 4 |
| 54 | Phạm Đình Hưng | TKT9-00138 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 13/11/2025 | 4 |
| 55 | Phạm Đình Hưng | SGK8-00015 | Toán 8 tập 1(bản mẫu) | Hà Huy Khoái | 13/11/2025 | 4 |
| 56 | Phạm Đình Hưng | SGK8-00016 | Toán 8 tập 2(bản mẫu) | Hà Huy Khoái | 13/11/2025 | 4 |
| 57 | Phạm Thị Gọn | SGK6-00035 | Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Hương | 09/09/2025 | 69 |
| 58 | Phạm Thị Gọn | SGK6-00156 | Bài tập Công nghệ 6 | Trần Thị Lan Anh | 09/09/2025 | 69 |
| 59 | Phạm Thị Gọn | SNV-01006 | Công nghệ 6: Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 14/10/2025 | 34 |
| 60 | Phạm Thị Gọn | SGK8-00116 | Bài tập Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/10/2025 | 41 |
| 61 | Phạm Thị Gọn | SGK8-00057 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/10/2025 | 41 |
| 62 | Phạm Thị Gọn | SNV-01122 | Công nghệ 8: Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khánh | 10/10/2025 | 38 |
| 63 | Phạm Thị Hằng | SGK7-00048 | Ngữ văn (tập 2) lớp 7 | Nguyễn MInh Thuyết | 29/09/2025 | 49 |
| 64 | Phạm Thị Hằng | TKVH-00017 | Đến với thơ Tú Xương | Ngô Viết Dinh | 29/09/2025 | 49 |
| 65 | Phạm Thị Hằng | TKVH-00020 | Đến với thơ Đỗ Phủ | Ngô Viết Dinh | 18/09/2025 | 60 |
| 66 | Phạm Thị Hằng | SGK6-00120 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2025 | 33 |
| 67 | Phạm Thị Hằng | SGK6-00116 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 19/09/2025 | 59 |
| 68 | Phạm Thị Hằng | SGK6-00001 | Ngữ Văn 6: Tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 19/09/2025 | 59 |
| 69 | Phạm Thị Hằng | SGK6-00008 | Ngữ Văn 6: Tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2025 | 33 |
| 70 | Phạm Thị Hằng | SNV-01015 | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 19/09/2025 | 59 |
| 71 | Phạm Thị Hằng | SNV-01019 | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên | Đỗ Ngọc Thống | 01/10/2025 | 47 |
| 72 | Phạm Văn Hiếu | SGK8-00086 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2025 | 32 |
| 73 | Phạm Văn Hiếu | SGK9-00230 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2025 | 32 |
| 74 | Trần Quốc Trưởng | STD-00001 | Luật bóng đá | Uỷ ban thể dục thể thao | 13/11/2025 | 4 |
| 75 | Trần Quốc Trưởng | STD-00037 | Luật bóng chuyền hơi | BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH | 13/11/2025 | 4 |
| 76 | Trần Quốc Trưởng | SNV-01092 | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 13/11/2025 | 4 |
| 77 | Trần Quốc Trưởng | SNV-01154 | Giáo dục thế chất 8: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/11/2025 | 4 |
| 78 | Vũ Đình Hà | SGK6-00083 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Hoàng Long | 30/10/2025 | 18 |
| 79 | Vũ Đình Hà | SGK6-00167 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/10/2025 | 18 |
| 80 | Vũ Đình Hà | SNV-01032 | Khoa học tự nhiên: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 30/10/2025 | 18 |
| 81 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00706 | Bài tập Toán lớp 6 (tập 1) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 55 |
| 82 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00730 | Bài tập Toán lớp 6 (tập 2) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 55 |
| 83 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00690 | Toán lớp 6 (tập 2) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 55 |
| 84 | Vũ Thị Huyền | SGK6-00685 | Toán lớp 6 (tập 1) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 55 |
| 85 | Vũ Thị Thơ | SGK6-00082 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Hoàng Long | 08/09/2025 | 70 |
| 86 | Vũ Thị Thơ | SGK6-00164 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 70 |
| 87 | Vũ Thị Thơ | SNV-01034 | Khoa học tự nhiên: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 70 |
| 88 | Vũ Thị Thơ | SGK7-00068 | Tin lớp 7 | Vũ Văn Hùng | 06/10/2025 | 42 |
| 89 | Vũ Thị Thơ | SGK7-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên ( lớp 7) | Vũ Văn Hùng | 06/10/2025 | 42 |
| 90 | Vũ Thị Thơ | SGK8-00011 | Khoa học tự nhiên 8(bản mẫu) | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2025 | 34 |