STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
sách tra cứu, từ điển
|
30
|
1107000
|
2 |
Bài tập hoá học
|
32
|
236
|
3 |
Sách tham khảo kĩ thuật
|
42
|
2487600
|
4 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
48
|
480000
|
5 |
Sách tham khảo Văn 9
|
54
|
1431200
|
6 |
Sách tham khảo công dân
|
54
|
287800
|
7 |
Tạp chí thế giới trong ta
|
60
|
1080000
|
8 |
Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam
|
62
|
3630000
|
9 |
Sách tham khảo Văn 6
|
70
|
1183400
|
10 |
Văn nghệ Hải Dương
|
72
|
744000
|
11 |
Sách thể dục thể thao
|
76
|
1029200
|
12 |
Sách tham khảo Văn 7
|
80
|
1200000
|
13 |
Sách tham khảo Văn 8
|
92
|
1590400
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
120
|
1766400
|
15 |
Sách tham khảo lịch sử
|
148
|
4903400
|
16 |
Sách tham khảo Toán 6
|
164
|
1863600
|
17 |
Sách tham khảo hoá
|
168
|
3020600
|
18 |
Sách tham khảo sinh
|
192
|
3070200
|
19 |
Sách tham khảo Toán 7
|
198
|
2475800
|
20 |
Văn học và tuổi trẻ
|
198
|
3764000
|
21 |
Sách Hồ Chí Minh
|
206
|
6617800
|
22 |
Sách pháp luật
|
214
|
4283520
|
23 |
Vật lí tuổi trẻ
|
228
|
2846200
|
24 |
Sách tham khảo lí
|
230
|
3136000
|
25 |
Sách tham khảo ngoại ngữ
|
232
|
3210800
|
26 |
Sách tham khảo Toán 8
|
236
|
3272000
|
27 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
260
|
7326000
|
28 |
Dạy và học ngày nay
|
268
|
5828800
|
29 |
Sách tham khảo Toán 9
|
278
|
7220400
|
30 |
Thế giới mới
|
282
|
3665600
|
31 |
SGK lớp 7 (mới)
|
308
|
6432000
|
32 |
Toán học tuổi trẻ
|
316
|
3826000
|
33 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
322
|
7874000
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
338
|
7074000
|
35 |
Sách tham khảo
|
368
|
19877600
|
36 |
Sách đạo đức
|
372
|
5261006
|
37 |
SGK 9 (Mới)
|
482
|
7640000
|
38 |
Tạp chí giáo dục
|
574
|
14275600
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
602
|
1742514
|
40 |
Sách tham khảo Văn học
|
650
|
15020400
|
41 |
Toán tuổi thơ
|
1244
|
14950000
|
42 |
Sách giáo khoa
|
1698
|
13902048
|
43 |
Sách Giáo Khoa lớp 6
|
1912
|
22236000
|
44 |
Sách nghiệp vụ
|
2414
|
48005350
|
|
TỔNG
|
15994
|
272638474
|