PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS LONG XUYÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập
BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU KỲ II

TT

Tên trường

Sĩ số

Toán

Xếp TT

Văn

Xếp TT

Anh

Xếp TT

Tổng

Xếp TT

1

Vũ Hữu

645

8,62

1

7,87

1

7,82

1

24,31

1

2

Tráng Liệt

450

6,58

2

5,82

3

5,44

2

17,83

2

3

Vĩnh Hồng

495

6,47

3

5,88

2

4,76

9

17,11

3

4

Thái Học

467

5.42

10

5.67

5

5.36

3

16.44

4

5

Long Xuyên

372

5,66

4

5,68

4

4,87

6

16,21

5

6

Tân Việt

344

5,40

13

5,13

14

5,28

4

15,81

6

7

Vĩnh Tuy

168

5,61

6

5,30

9

4,65

12

15,56

7

8

Bình Minh

214

5,44

8

5,23

10

4,89

5

15,56

8

9

Hùng Thắng

226

5,62

5

4,99

15

4,81

7

15,42

9

10

Bình Xuyên

538

5,13

18

5,36

8

4,78

8

15,28

10

11

Nhân Quyền

375

5,49

7

5,14

12

4,45

18

15,08

11

12

Thái Hòa

332

5,35

15

5,22

11

4,48

17

15,05

12

13

Hưng Thịnh

148

5,41

11

4,89

17

4,69

10

14,99

13

14

Thúc Kháng

284

5,20

17

5,14

13

4,63

14

14,96

14

15

Thái Dương

271

5,43

9

5,49

6

4,01

19

14,92

15

16

Cổ Bì

377

5,27

16

4,99

16

4,64

13

14,90

16

17

Kẻ Sặt

289

5,41

12

4,84

18

4,62

16

14,87

17

18

Tân Hồng

283

4,79

19

5,37

7

4,63

15

14,79

18

19

Hồng Khê

333

5,36

14

4,47

19

4,67

11

14,50

19

Bảng xếp hạng cụ thể từng lớp theo các môn của trường THCS Long Xuyên

Xếp hạng Môn Toán

STT

Lớp

Sĩ số

Giáo viên

Điểm

TT

1

6A

33

Nguyễn Thị Lan

6,57

36

2

6B

32

Nguyễn Thị Lan

6,65

32

3

6C

34

Đặng Thanh Thắng

8,63

7

5

7A

35

Nguyễn Thị Lan

5,1

34

6

7B

36

Phạm Thị Linh

5,01

39

7

7C

39

Hoang Văn Nam

6,75

8

8

8A

29

Phạm Thị Linh

3,12

45

9

8B

30

Phạm Thị Linh

3,17

44

10

8C

32

Vũ Thị Huyền

7,64

6

11

9A

36

Hoang Văn Nam

4,23

31

12

9B

36

Vũ Thị Huyền

4,98

18

Xếp hạng Môn Văn

STT

Lớp

Sĩ số

Giáo viên

Điểm

TT

1

6A

33

Nguyễn Thị Huyền

5,46

24

2

6B

32

Phạm Thị Hằng

5,08

39

3

6C

34

Phạm Thị Hằng

7,00

5

5

7A

35

Nguyễn Thị Huyền

5,61

19

6

7B

36

Phạm Thị Hằng

5,67

16

7

7C

39

Lương Thị Tuyết Mai

6,98

6

8

8A

29

Lương Thị Tuyết Mai

3,66

45

9

8B

30

Lương Thị Tuyết Mai

3,46

46

10

8C

32

Vũ Thị Hương

5,96

8

11

9A

36

Vũ Thị Hương

6,35

12

12

9B

36

Vũ Thị Yến

6,41

11

Xếp hạng Môn Tiếng Anh

STT

Lớp

Sĩ số

Giáo viên

Điểm

TT

1

6A

33

Hoàng Thị Oanh

4,16

37

2

6B

32

Hoàng Thị Oanh

3,92

42

3

6C

34

Hoàng Thị Oanh

7,83

2

5

7A

35

Lê Thanh Huế

4,41

30

6

7B

36

Lê Thanh Huế

4,80

28

7

7C

39

Lê Thanh Huế

7,22

4

8

8A

29

Hoàng Thị Oanh

2,90

45

9

8B

30

Lê Thanh Huế

3,05

44

10

8C

32

Hoàng Thị Oanh

5,27

6

11

9A

36

Lê Thanh Huế

4,78

25

12

9B

36

Hoàng Thị Oanh

4,36

35

           
 

Điểm thi khảo sát đầu học kì 2 năm học 2018-2019 của học sinh các khối

Lớp 6

STT

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Lớp

Toán

Văn

Anh

Tổng

Thứ tự khối

Trường

Huyện

1

Hoàng Quang Vinh

23/06/2007

6C

10.0

8.30

9.40

27.70

1

7

2

Dương Ngọc Hạnh Trang

13/01/2007

6C

9.30

7.80

9.80

26.90

2

25

3

Vũ Ngọc Mai

28/02/2007

6C

9.30

8.00

9.20

26.50

3

40

4

Đoàn Đình Đức Anh

15/10/2007

6C

9.00

7.30

10.0

26.30

4

54

5

Vũ Thị Hồng Diễm

05/04/2007

6C

9.00

7.30

10.0

26.30

5

54

6

Trần Thị Linh Trang

25/11/2007

6C

10.0

7.00

9.10

26.10

6

61

7

Nguyễn Thành Vinh

23/07/2007

6C

9.00

7.80

9.20

26.00

7

66

8

Bùi Lâm Hùng

15/06/2007

6C

10.0

6.80

9.20

26.00

7

66

9

Trần Mai Lan Anh

24/09/2007

6C

9.30

8.00

8.30

25.60

9

91

10

Vũ Thị Thanh Thư

04/10/2007

6A

9.00

8.30

8.10

25.40

10

102

11

Đoàn Vũ Minh Anh

30/11/2007

6C

9.30

8.00

8.10

25.40

10

102

12

Phạm Thị Ngọc Anh

24/07/2007

6C

9.00

7.80

8.50

25.30

12

107

13

Phạm Hà Phương

11/08/2007

6C

9.00

7.50

8.70

25.20

13

121

14

Trần Quế Lâm

26/11/2007

6C

8.00

8.00

8.70

24.70

14

155

15

Vũ Thị Ngân Dung

08/03/2007

6C

8.50

6.50

9.30

24.30

15

197

16

Hoàng Đăng Dương

16/04/2007

6C

9.00

6.50

8.30

23.80

16

233

17

Đỗ Vân Anh

30/01/2007

6C

8.30

7.50

7.40

23.20

17

278

18

Đặng Thanh Mai

02/04/2007

6C

8.30

7.80

7.00

23.10

18

291

19

Phạm Văn Dương

20/01/2007

6B

7.50

6.80

8.80

23.10

18

291

20

Trần Thị Ánh

18/06/2007

6A

8.50

6.50

8.10

23.10

18

291

21

Hoàng Minh Ngọc

10/08/2007

6C

8.00

5.80

9.20

23.00

21

304

22

Trần Thị Kim Anh

05/12/2007

6C

7.80

7.80

7.30

22.90

22

308

23

Lê Kim Dung

20/06/2007

6C

9.00

6.80

6.90

22.70

23

336

24

Hoàng Trí Hiền

18/11/2007

6C

9.00

6.30

7.40

22.70

23

336

25

Ngô An Trường

07/04/2007

6C

9.00

6.30

7.40

22.70

23

336

26

Vũ Thùy Linh

22/08/2007

6C

9.00

6.50

7.10

22.60

26

345

27

Nguyễn Minh Việt Nga

09/07/2007

6C

9.00

7.30

6.20

22.50

27

359

28

Vũ Thị Thu Phương

27/12/2007

6A

7.80

7.00

7.70

22.50

27

359

29

Nguyễn Kim Anh

04/11/2007

6A

8.50

7.80

6.20

22.50

27

359

30

Vũ Thùy Linh

10/08/2007

6C

8.30

8.30

5.80

22.40

30

373

31

Phạm Tiến Đạt

24/04/2007

6C

8.00

7.50

6.40

21.90

31

433

32

Đỗ Anh Thư

25/06/2007

6A

8.00

6.30

7.60

21.90

31

433

33

Hoàng Thị Hương Giang

21/12/2007

6A

8.00

6.80

6.90

21.70

33

454

34

Phạm Văn Công

26/12/2007

6A

9.00

5.80

6.80

21.60

34

471

35

Phạm Yến Nhi

04/10/2007

6C

7.30

4.30

9.80

21.40

35

486

36

Vũ Văn Nhật

07/01/2007

6B

9.00

6.80

5.50

21.30

36

504

37

Vũ Đăng Khoa

08/11/2007

6C

8.30

7.30

5.50

21.10

37

534

38

Phạm Tiến Thành

24/02/2007

6C

9.00

5.30

6.50

20.80

38

560

39

Bùi Thị Mai Anh

30/05/2007

6C

8.00

6.80

6.00

20.80

38

560

40

Trần Diệu Trang

02/06/2007

6A

7.50

4.80

8.50

20.80

38

560

41

Nguyễn Đức Đông

17/04/2007

6C

8.00

4.80

7.80

20.60

41

584

42

Vũ Thị Thu Vân

01/09/2007

6A

9.00

6.00

5.20

20.20

42

636

43

Tống Thị Hải Yến

03/06/2007

6C

7.50

5.30

7.30

20.10

43

655

44

Nguyễn Vũ Hải Dương

23/09/2007

6B

7.80

6.00

6.30

20.10

43

655

45

Trần Đức Hải

25/07/2007

6A

8.00

6.80

5.30

20.10

43

655

46

Trần Văn Khôi

20/11/2007

6A

8.00

7.30

4.40

19.70

46

702

47

Hoàng Khánh Linh

13/11/2007

6C

4.80

8.00

6.90

19.70

46

702

48

Trần Văn Thi

21/06/2007

6B

8.50

6.50

4.50

19.50

48

755

49

Trần Văn Quốc

29/09/2007

6B

8.30

5.30

5.70

19.30

49

779

50

Vũ Tuấn Anh

30/06/2007

6B

7.30

6.00

5.90

19.20

50

799

51

Vũ Thế Hoàng Minh

21/08/2007

6B

9.00

4.80

5.10

18.90

51

852

52

Vũ Xuân Duy

23/09/2007

6B

7.50

5.50

5.90

18.90

51

852

53

Nguyễn Thị Hiền

13/11/2007

6B

8.00

8.00

2.70

18.70

53

887

54

Vũ Thị Diệu Thảo

06/05/2007

6B

7.00

5.80

5.70

18.50

54

923

55

Phạm Thị Thủy

03/08/2007

6B

7.30

7.30

3.50

18.10

55

976

56

Vũ Thùy Dương

12/04/2007

6B

6.50

5.50

5.70

17.70

56

1016

57

Đặng Gia Khang

31/03/2007

6B

8.50

5.00

4.10

17.60

57

1045

58

Nguyễn Quỳnh Trang

01/02/2007

6B

7.30

6.00

4.20

17.50

58

1052

59

Vũ Đức Anh

30/03/2007

6B

7.50

6.30

3.70

17.50

58

1052

60

Hà Văn Long

17/06/2007

6A

6.50

7.50

3.40

17.40

60

1067

61

Lưu Minh Thư

17/11/2007

6A

7.50

6.50

3.40

17.40

60

1067

62

Tô Mạnh Đạt

21/08/2007

6B

8.50

5.00

3.80

17.30

62

1090

63

Phạm Thị Yến Nhi

26/03/2007

6C

9.00

5.80

2.40

17.20

63

1102

64

Trần Tiến Đạt

14/07/2007

6B

7.30

3.50

6.30

17.10

64

1129

65

Lê Phạm Đức Minh

23/12/2007

6A

7.80

4.00

5.30

17.10

64

1129

66

Nguyễn Thị Mai Anh

31/12/2007

6A

5.50

6.50

5.10

17.10

64

1129

67

Vũ Đức Thành

25/07/2007

6B

9.00

5.80

2.20

17.00

67

1134

68

Vũ Thị Hoài Anh

09/05/2007

6B

7.50

6.00

2.30

15.80

68

1274

69

Trần Duy Đăng

19/02/2007

6A

6.80

6.50

2.50

15.80

68

1274

70

Tô Đức Tiệp

17/06/2007

6A

7.00

3.50

5.10

15.60

70

1304

71

Vũ Đình Duy

03/12/2007

6B

7.30

4.30

3.80

15.40

71

1324

72

Vũ Đình Bảo

16/01/2007

6B

7.80

5.30

2.00

15.10

72

1364

73

Phạm Ngọc Tú

31/08/2007

6A

5.30

4.50

5.30

15.10

72

1364

74

Nguyễn Văn Hiệu

02/10/2007

6B

6.00

5.80

3.20

15.00

74

1382

75

Tô Thành Đạt

21/10/2007

6A

6.50

5.50

2.80

14.80

75

1405

76

Vũ Đức Đạt

25/04/2007

6B

6.30

5.00

3.30

14.60

76

1428

77

Phạm Thành Đạt

18/12/2007

6A

6.50

4.80

3.30

14.60

76

1428

78

Tô Thị Nhật Minh

24/08/2007

6B

7.00

3.80

3.70

14.50

78

1442

79

Vũ Quang Sơn

16/08/2007

6A

7.50

4.00

2.60

14.10

79

1476

80

Vũ Văn Đạt

12/05/2007

6A

8.00

5.00

1.00

14.00

80

1493

81

Nguyễn Quang Huy

12/05/2007

6A

5.50

5.00

3.50

14.00

80

1493

82

Phạm Quang Anh

08/08/2007

6A

6.50

5.30

1.70

13.50

82

1535

83

Vũ Khánh Huyền

28/03/2007

6A

7.30

3.80

2.10

13.20

83

1564

84

Phạm Đức Anh

30/12/2007

6A

5.50

4.50

3.10

13.10

84

1577

85

Phạm Thị Yến Nhi

23/08/2007

6B

6.30

2.30

3.30

11.90

85

1643

86

Vũ Bá Huy

18/03/2007

6A

5.30

4.80

1.20

11.30

86

1688

87

Trần Thị Hồng Ngọc

12/02/2007

6B

5.00

3.50

2.60

11.10

87

1698

88

Nguyễn Việt Doanh

12/10/2007

6A

3.00

5.50

2.50

11.00

88

1704

89

Nguyễn Viết Pha

17/08/2007

6A

4.00

4.00

2.70

10.70

89

1722

90

Trương Tiến Đạt

18/12/2007

6A

4.50

4.80

0.70

10.00

90

1749

91

Tăng Đức Hiếu

02/02/2007

6B

4.30

3.80

1.60

9.70

91

1760

92

Trần Thị Thơm

04/10/2007

6B

3.00

4.50

2.00

9.50

92

1768

93

Trần Văn Triển

07/09/2007

6A

3.50

2.80

2.90

9.20

93

1781

94

Trần Đình Nam

30/10/2007

6B

3.30

3.00

2.40

8.70

94

1796

95

Phạm Quyền Anh

30/04/2007

6A

4.00

4.00

0.40

8.40

95

1803

96

Vũ Đình Chiều Anh

23/08/2007

6B

2.30

3.50

2.40

8.20

96

1810

97

Trần Trọng Kiệt

18/12/2004

6B

3.50

2.30

1.80

7.60

97

1829

98

Đặng Thị Ngọc Nhi

01/08/2007

6A

1.50

4.00

1.90

7.40

98

1840

99

Nguyễn Quốc Anh

05/12/2007

6B

1.30

3.50

1.50

6.30

99

1865

Lớp 7

STT

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Lớp

Toán

Văn

Anh

Tổng

Thứ tự khối

Trường

Huyện

1

Nguyễn Trần Lan Anh

18/11/2006

7C

9.80

7.50

9.00

26.30

1

56

2

Hồ Thị Huế

29/01/2006

7C

8.30

9.00

8.20

25.50

2

90

3

Trần Thị Vân Anh

19/01/2006

7C

7.80

8.80

8.50

25.10

3

110

4

Hoàng Thế Anh

09/02/2006

7C

9.80

5.30

9.80

24.90

4

117

5

Nguyễn Khôi Nguyên

17/10/2006

7C

7.30

9.00

8.60

24.90

4

117

6

Vũ Thị Huyền

01/09/2006

7C

8.30

8.50

8.00

24.80

6

121

7

Tô Thị Thu Nga

20/03/2006

7C

8.00

7.00

9.20

24.20

7

151

8

Tô Thị Thúy

23/09/2006

7C

9.50

6.80

7.70

24.00

8

165

9

Đặng Vân Anh

19/02/2006

7C

7.00

7.80

9.20

24.00

8

165

10

Vũ Thị Ngọc Ánh

22/06/2006

7C

8.00

8.00

7.70

23.70

10

175

11

Vũ Đình Tùng Anh

03/07/2006

7C

8.80

5.80

8.70

23.30

11

202

12

Phạm Ngọc Anh

15/02/2006

7C

8.80

7.50

7.00

23.30

11

202

13

Phạm Minh Tiệp

15/06/2006

7A

7.80

7.80

7.60

23.20

11

210

14

Phạm Văn Nguyên

27/11/2006

7C

7.00

8.00

7.90

22.90

14

231

15

Nguyễn Thị Khánh Uyên

30/06/2006

7C

6.80

7.80

7.80

22.40

15

250

16

Nguyễn Thị Trà Giang

11/02/2006

7C

8.00

6.30

7.80

22.10

16

272

17

Trần Trọng Quang Thắng

20/10/2006

7C

8.50

5.80

7.80

22.10

16

272

18

Nguyễn Văn Thanh

14/05/2006

7C

8.50

7.30

6.10

21.90

18

292

19

Vũ Hải Anh

24/08/2006

7C

7.80

7.50

6.60

21.90

18

292

20

Vũ Thế Anh

02/04/2006

7B

6.30

7.80

7.10

21.20

20

337

21

Tô Anh Tuấn

01/12/2006

7C

6.00

6.80

8.30

21.10

21

342

22

Nguyễn Thiên Trường

01/02/2006

7A

7.80

7.30

5.90

21.00

22

353

23

Vũ Hoàng Tú Uyên

14/05/2006

7B

6.30

8.30

6.30

20.90

23

355

24

Trần Trung Kiên

17/05/2006

7C

4.80

7.30

8.50

20.60

24

388

25

Nguyễn Gia Hoàng Ngân

04/09/2006

7C

6.80

7.80

5.90

20.50

25

389

26

Vũ Thị Minh Thư

12/07/2006

7C

4.30

7.50

8.60

20.40

26

402

27

Vũ Diệu Linh

25/04/2006

7C

5.80

7.30

7.20

20.30

27

413

28

Triệu Quang Đức

03/08/2006

7C

8.50

5.80

5.90

20.20

28

416

29

Nguyễn Cẩm Ly

17/12/2006

7C

5.50

6.50

7.80

19.80

29

441

30

Hà Thị Hải Duyên

31/08/2006

7B

6.00

7.80

6.00

19.80

30

441

31

Tô Mai Anh

23/02/2006

7C

7.00

6.80

5.70

19.50

31

462

32

Hà Việt Pháp

27/01/2006

7C

5.30

6.30

7.90

19.50

32

462

33

Đoàn Văn Thiên

16/07/2006

7A

6.00

6.80

6.60

19.40

33

468

34

Phạm Thị Thanh Tâm

27/04/2006

7B

7.50

6.50

5.40

19.40

33

468

35

Trần Duy Gia Huy

26/03/2006

7B

7.00

6.30

6.10

19.40

33

468

36

Phạm Văn Thắng

24/09/2006

7A

6.30

5.50

7.40

19.20

36

483

37

Hoàng Thị Kim Ngân

01/01/2006

7B

5.80

7.30

6.10

19.20

36

483

38

Nguyễn Văn Sơn

11/03/2006

7A

6.00

7.00

5.80

18.80

38

531

39

Trần Thị Phương Anh

30/07/2006

7A

6.00

7.00

5.70

18.70

39

532

40

Lê Vũ Hải Yến

08/11/2006

7B

4.80

8.30

5.50

18.60

40

549

41

Vũ Đức Tài

07/07/2006

7A

5.80

5.50

7.30

18.60

40

549

42

Trần Trọng Tiến

01/11/2006

7B

4.80

7.80

5.90

18.50

42

568

43

Nguyễn Kim Ngân

16/08/2006

7C

5.00

5.50

7.60

18.10

43

606

44

Phạm Quyền Anh

04/05/2006

7C

4.30

8.50

5.30

18.10

43

606

45

Vũ Minh Đức

19/10/2006

7A

7.50

6.30

4.30

18.10

43

606

46

Võ Thúy Hà

29/10/2006

7C

5.80

6.00

6.20

18.00

46

626

47

Vũ Thị Minh Thư

26/02/2006

7C

5.50

7.30

5.20

18.00

46

626

48

Vũ Quý Long

06/02/2006

7B

5.50

6.50

6.00

18.00

46

626

49

Phạm Thế Duyệt

04/08/2006

7B

7.00

6.00

4.70

17.70

49

650

50

Vũ Thị Mai Anh

16/02/2006

7A

4.20

7.50

6.00

17.70

49

650

51

Nguyễn Thị Quỳnh Dương

05/05/2006

7C

5.00

7.50

5.10

17.60

51

676

52

Vũ Thị Nhiên

02/09/2006

7B

5.30

6.80

5.40

17.50

52

689

53

Tăng Thị Thu Hằng

21/02/2006

7C

5.00

6.30

6.20

17.50

52

689

54

Hoàng Anh Kiệt

04/10/2006

7C

5.80

5.30

6.30

17.40

54

694

55

Tô Thị Mai Phương

27/03/2006

7B

4.80

7.30

5.30

17.40

54

694

56

Hà Thị Duyên

19/09/2006

7C

7.80

8.00

1.60

17.40

54

694

57

Hoàng Văn Minh

14/07/2006

7B

5.00

6.00

6.30

17.30

57

712

58

Trần Trọng Tuấn

24/11/2006

7C

2.50

6.80

8.00

17.30

57

712

59

Trần Kim Oanh

26/03/2006

7B

5.30

6.50

5.30

17.10

59

732

60

Vũ Mai Anh

30/01/2006

7A

5.80

7.30

3.90

17.00

60

745

61

Trần Duy Công

28/02/2006

7B

6.80

5.30

4.90

17.00

60

745

62

Nguyễn Trần Bình An

28/04/2006

7B

5.30

5.80

5.90

17.00

60

745

63

Vũ Đình Quang Minh

01/04/2006

7B

5.40

6.00

5.40

16.80

63

759

64

Trần Trung Hiếu

05/01/2006

7A

4.60

6.80

5.30

16.70

64

773

65

Vũ Thị Ngọc Diệp

27/09/2006

7B

4.80

6.50

5.40

16.70

64

773

66

Trần Thị Huyền Anh

01/06/2006

7B

3.30

7.80

5.40

16.50

66

809

67

Vũ Xuân Đăng

15/12/2006

7A

6.50

7.00

3.00

16.50

66

809

68

Phạm Vũ Tuấn Anh

08/12/2006

7C

4.50

4.00

7.90

16.40

68

824

69

Triệu Quang Cường

19/01/2006

7B

5.80

5.80

4.70

16.30

69

829

70

Vũ Thị Diệu Linh

28/01/2006

7C

5.00

6.00

5.20

16.20

70

839

71

Trần Đức Anh

14/08/2006

7A

5.30

6.30

4.40

16.00

71

855

72

Lê Thị Lan Anh

17/11/2006

7C

5.00

5.30

5.60

15.90

72

871

73

Lê Hải Đăng

13/01/2006

7A

6.00

5.50

4.30

15.80

73

880

74

Trần Trọng Nhật Anh

14/08/2006

7A

5.80

6.30

3.70

15.80

73

880

75

Nguyễn Văn Hưng

12/01/2006

7B

4.80

6.50

4.50

15.80

73

880

76

Trần Thị Yến Chi

14/06/2006

7B

5.00

6.00

4.80

15.80

73

880

77

Vũ Xuân Quốc Bảo

30/05/2006

7A

5.30

5.30

5.10

15.70

77

894

78

Nguyễn Minh Long

21/11/2006

7B

5.80

4.80

5.00

15.60

78

901

79

Vũ Minh Quân

22/07/2006

7A

6.30

5.50

3.60

15.40

79

931

80

Lê Trần Việt Anh

01/11/2006

7A

5.00

6.00

4.40

15.40

79

931

81

Trần Đức Nhật

16/04/2006

7B

4.00

6.50

4.80

15.30

81

947

82

Nguyễn Thị Ngọc Lan

30/04/2006

7A

4.50

5.80

4.70

15.00

82

972

83

Vũ Thi Phương Anh

01/01/2006

7A

3.00

6.30

5.70

15.00

82

972

84

Nguyễn Thị Việt Anh

10/08/2006

7A

5.10

5.50

4.40

15.00

82

972

85

Lê Tiến Dũng

21/01/2006

7A

4.80

6.30

3.70

14.80

85

1000

86

Trần Tấn Minh

07/12/2006

7A

5.00

4.50

5.30

14.80

85

1000

87

Trần Văn Thế

28/03/2006

7A

5.50

5.00

4.20

14.70

87

1022

88

Hoàng Văn Công

11/04/2006

7A

4.10

5.80

4.60

14.50

88

1043

89

Vũ Xuân Tiến

27/11/2006

7B

3.30

7.80

3.20

14.30

89

1070

90

Vũ Xuân Minh Đức

08/10/2006

7A

4.30

6.00

3.90

14.20

90

1081

91

Nguyễn Thị Khánh Hà

30/04/2006

7A

4.50

5.00

4.50

14.00

91

1109

92

Vũ Tùng Dương

14/09/2006

7B

5.30

3.50

4.90

13.70

92

1135

93

Vũ Văn Hiệu

01/05/2006

7B

5.30

2.50

5.50

13.30

93

1189

94

Phạm Văn Dũng

11/11/2006

7A

4.50

6.50

2.20

13.20

94

1204

95

Trịnh Đình Phúc

21/10/2006

7A

6.50

3.80

2.80

13.10

95

1210

96

Hà Quyền Anh

15/08/2006

7B

4.50

5.50

3.10

13.10

95

1210

97

Vũ Thị Thanh Loan

23/10/2006

7A

4.20

4.30

3.60

12.10

95

1210

98

Lê Vũ Hoàng Minh

08/11/2006

7B

4.80

3.50

3.70

12.00

98

1319

99

Đỗ Văn Nhuận

31/03/2004

7B

3.50

4.00

3.70

11.20

99

1391

100

Vũ Xuân Bền

03/06/2006

7B

4.00

2.50

4.50

11.00

100

1402

101

Nguyễn Phương Nga

10/05/2006

7A

3.30

4.00

3.20

10.50

101

1438

102

Vũ Minh Dũng

19/10/2006

7B

2.50

5.00

2.60

10.10

102

1461

103

Trần Văn Lâm

24/09/2006

7A

4.80

4.00

1.20

10.00

103

1468

104

Hà Đức Quyền

15/01/2006

7B

4.80

2.00

2.70

9.50

104

1513

105

Hoàng Văn Duy

17/10/2006

7B

3.30

4.50

1.40

9.20

105

1534

106

Nguyễn Tất Đạt

12/07/2006

7A

2.40

3.30

2.50

8.20

106

1575

107

Vũ Ngọc Ánh

29/03/2005

7B

4.00

0.80

3.30

8.10

107

1577

108

Vũ Liên Đăng

30/10/2006

7A

3.30

2.50

1.60

7.40

108

1602

109

Đặng Hoàng Anh

07/10/2006

7B

2.50

2.30

1.90

6.70

109

1626

110

Vũ Minh Khiêm

04/06/2006

7A

0.80

1.00

1.90

3.70

110

1667

Lớp 8

STT

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Lớp

Toán

Văn

Anh

Tổng

Thứ tự khối

Trường

Huyện

1

Nguyễn Hoàng Dũng

13/01/2005

8C

8.30

8.00

8.00

24.30

1

103

2

Vũ Thị Phương Thảo

04/08/2005

8C

8.50

9.30

6.00

23.80

2

118

3

Hoàng Ngọc Nhi

07/09/2005

8C

8.50

5.80

9.20

23.50

3

126

4

Phạm Đức Duy

22/07/2005

8C

8.80

5.30

7.90

22.00

4

191

5

Phạm Thị Khánh Linh

28/12/2005

8C

9.00

6.00

6.90

21.90

5

195

6

Vũ Văn Tân

11/10/2005

8C

8.80

6.50

5.60

20.90

6

195

7

Vũ Trang Linh

03/10/2005

8C

8.00

7.80

5.10

20.90

6

195

8

Vũ Thị Linh

30/09/2005

8C

8.80

6.30

5.60

20.70

8

262

9

Phạm Trần Trà My

01/07/2005

8C

8.30

7.80

4.40

20.50

9

275

10

Nguyễn Thị Trà My

06/09/2005

8C

9.00

5.50

5.60

20.10

10

307

11

Đỗ Tiến Luận

10/01/2005

8C

9.00

4.80

5.80

19.60

11

344

12

Nguyễn Thị Kim Ngân

30/03/2005

8C

7.30

6.00

6.30

19.60

11

344

13

Trần Thị Ngọc Anh

24/09/2005

8C

6.80

8.00

4.70

19.50

13

356

14

Phạm Thị Giang

14/02/2005

8C

7.80

6.80

4.80

19.40

14

361

15

Đào Thị Dịu

25/06/2005

8C

9.00

5.30

5.00

19.30

15

368

16

Vũ Xuân Tường

09/12/2005

8C

8.00

6.80

4.40

19.20

16

372

17

Phạm Tiến Đạt

11/12/2005

8C

9.00

5.00

4.90

18.90

17

393

18

Vũ Đình Tùng

14/07/2005

8C

7.30

5.30

6.10

18.70

18

410

19

Nguyễn Văn Vũ

14/11/2005

8C

7.80

6.00

4.70

18.50

19

435

20

Nguyễn Thị Khánh Linh

27/09/2005

8C

6.80

6.00

5.60

18.40

20

441

21

Tăng Đức Dũng

15/07/2005

8C

6.80

5.00

6.30

18.10

21

464

22

Trần Văn Linh

14/09/2005

8A

8.30

5.80

3.90

18.00

22

477

23

Nguyễn Thị Duyên

24/04/2005

8C

8.50

5.00

4.30

17.80

23

502

24

Đoàn Thị Un Chin

26/03/2005

8C

7.30

6.00

4.20

17.50

24

523

25

Phạm Văn Hiệu

17/11/2005

8A

7.00

5.80

4.60

17.40

25

541

26

Vũ Xuân Tuấn

14/10/2005

8C

8.50

7.00

1.70

17.20

26

556

27

Phạm Quang Huy

14/12/2005

8C

9.30

5.30

2.60

17.20

27

556

28

Trần Thị Mai Anh

28/11/2005

8C

7.80

4.30

5.00

17.10

28

561

29

Vũ Danh Hải

23/07/2005

8B

7.80

5.30

3.50

16.60

29

616

30

Trần Thị Phương Uyên

23/12/2005

8C

4.30

5.80

6.20

16.30

30

649

31

Nguyễn Hữu Trí

21/07/2005

8C

6.00

5.80

4.20

16.00

31

682

32

Vũ Thị Khánh Dương

11/03/2005

8C

6.00

5.00

4.20

15.20

32

777

33

Tô Thị Phương Nhi

10/10/2005

8C

6.50

4.00

4.70

15.20

32

777

34

Lê Minh Nguyệt

12/02/2005

8C

4.30

6.50

4.10

14.90

34

793

35

Phạm Quang Hiệp

22/08/2005

8A

7.00

4.30

3.40

14.70

35

804

36

Phạm Thành Đạt

14/06/2005

8A

4.80

4.80

4.60

14.20

36

860

37

Vũ Bá Hiếu

30/07/2005

8B

5.80

4.00

4.20

14.00

37

877

38

Vũ Xuân Hoàng

05/09/2005

8B

4.50

5.50

4.00

14.00

37

877

39

Vũ Công Minh

21/08/2005

8A

6.00

4.50

3.50

14.00

37

877

40

Vũ Trọng Thưởng

06/01/2005

8B

5.50

3.80

4.50

13.80

40

900

41

Triệu Thị Uyên

31/03/2005

8B

3.30

5.30

5.10

13.70

41

910

42

Trần Bình Minh

07/06/2005

8B

5.50

4.80

3.20

13.50

42

934

43

Hoàng Hữu Tùng Anh

23/12/2005

8A

2.80

6.50

4.00

13.30

43

951

44

Phạm Văn Quyến

18/06/2005

8B

5.30

5.00

2.90

13.20

44

956

45

Hoàng Đức

24/11/2005

8A

6.30

4.50

2.30

13.10

45

970

46

Vũ Xuân Khánh

20/04/2005

8A

6.00

3.00

3.60

12.60

46

1003

47

Phạm Đình Tuấn

02/07/2005

8B

3.80

5.00

3.50

12.30

47

1036

48

Phạm Minh Tân

02/12/2005

8A

3.50

4.30

4.00

11.80

48

1076

49

Nguyễn Thị Yến Nhi

14/08/2005

8C

4.30

2.80

4.60

11.70

49

1088

50

Vũ Xuân Đạt

20/12/2005

8B

4.50

4.50

2.70

11.70

49

1088

51

Trần Thị Mỹ Duyên

25/01/2005

8A

3.80

3.80

3.90

11.50

51

1113

52

Đỗ Thị Hương

16/09/2005

8B

3.50

4.30

3.60

11.40

52

1125

53

Phạm Tuấn Anh

08/10/2005

8B

3.80

3.80

3.80

11.40

52

1125

54

Vũ Bá Hậu

03/10/2005

8B

4.80

3.30

3.20

11.30

54

1127

55

Nguyễn Thị Tú Anh

29/08/2005

8A

2.50

5.50

3.00

11.00

55

1178

56

Nguyễn Công Mạnh

19/03/2005

8B

2.80

3.80

4.10

10.70

56

1202

57

Nguyễn Diệu Anh

12/08/2005

8B

5.00

1.80

3.80

10.60

57

1208

58

Nguyễn Đức Nhật

29/06/2005

8B

3.50

4.50

2.50

10.50

58

1218

59

Trần Thị Dương

24/08/2005

8B

3.50

3.80

2.70

10.00

59

1274

60

Trần Văn Thế

18/02/2005

8A

4.00

4.00

2.00

10.00

59

1274

61

Vũ Ngọc Điệp

16/05/2005

8A

2.80

4.00

3.00

9.80

61

1291

62

Nguyễn Tùng Lâm

10/04/2005

8A

1.80

4.50

3.30

9.60

62

1306

63

Vũ Ngọc Diễm

16/05/2005

8A

2.80

4.00

2.50

9.30

63

1333

64

Vũ Văn Đạo

09/07/2005

8A

2.30

3.80

3.00

9.10

64

1345

65

Trần Mai Anh Đào

09/10/2005

8A

2.80

3.00

3.20

9.00

65

1352

66

Trần Thị Lan Hương

15/05/2005

8B

2.30

2.80

3.50

8.60

66

1387

67

Vũ Hải Long

21/09/2005

8A

4.30

1.00

2.90

8.20

67

1409

68

Nguyễn Tuấn Phi

20/05/2005

8B

3.30

1.80

2.90

8.00

68

1427

69

Vũ Quốc Dương

13/03/2004

8B

2.30

3.00

2.70

8.00

68

1427

70

Phạm Thanh Tùng

03/01/2005

8A

1.80

3.50

2.40

7.70

70

1436

71

Nguyễn Duy Mạnh

27/03/2005

8A

1.50

3.00

2.80

7.30

71

1459

72

Trần Văn Chỉnh

07/09/2005

8A

1.50

3.00

2.80

7.30

71

1459

73

Nguyễn Quang Được

07/03/2005

8B

0.50

3.30

3.30

7.10

73

1469

74

Phạm Thị Thúy Nga

14/06/2005

8B

1.80

2.00

3.30

7.10

73

1469

75

Vũ Bá Bách

06/11/2004

8B

1.00

2.80

3.20

7.00

75

1475

76

Nguyễn Văn Lâm

11/08/2005

8B

1.80

2.30

2.40

6.50

76

1495

77

Nguyễn Văn Duy

22/05/2005

8A

0.30

3.30

2.80

6.40

77

1504

78

Vũ Văn Anh

24/05/2005

8B

2.50

2.00

1.80

6.30

78

1512

79

Trần Huy Đạt

04/11/2005

8B

1.00

3.80

1.40

6.20

79

1513

80

Tô Quân Anh

05/05/2004

8A

0.30

3.30

2.50

6.10

80

1519

81

Vũ Đình Chí Cương

24/10/2005

8A

1.80

2.80

1.50

6.10

80

1519

82

Trần Trọng Thưởng

06/01/2005

8B

1.00

2.50

2.40

5.90

82

1527

83

Nguyễn Quang Huy

07/09/2005

8B

1.30

3.30

1.30

5.90

82

1527

84

Hà Văn Cường

07/03/2005

8A

1.00

2.50

2.30

5.80

84

1530

85

Vũ Bá Huy

18/01/2005

8B

2.80

1.30

1.50

5.60

85

1539

86

Vũ Thị Hồng Hạnh

22/10/2005

8A

1.50

2.50

1.30

5.30

86

1544

87

Nguyễn Thái Hoàng

01/06/2005

8B

0.00

3.00

1.80

4.80

87

1554

88

Trần Văn Vinh

13/06/2005

8A

0.50

2.50

1.60

4.60

88

1557

89

Vũ Thị Huyền Anh

18/08/2004

8B

0.50

1.30

2.60

4.40

89

1562

90

Nguyễn Văn Quyền

22/09/2005

8A

0.30

2.00

1.60

3.90

90

1568

91

Trần Văn Nghĩa

11/05/2005

8A

1.30

0.50

1.80

3.60

91

1569

Lớp 9

STT

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Lớp

Toán

Văn

Anh

Tổng

Thứ tự khối

Trường

Huyện

1

Trần Thùy Trang

09/05/2004

9A

9.80

8.30

8.90

27.00

1

25

2

Vũ Thanh Thúy

14/01/2004

9B

9.00

8.50

8.90

26.40

2

50

3

Vũ Thị Huyền Trang

01/02/2004

9B

9.00

8.00

9.30

26.30

3

52

4

Đỗ Thị Anh Thư

15/07/2004

9A

10.0

6.50

7.60

24.10

4

159

5

Nguyễn Thảo Vy

01/06/2004

9B

8.80

8.00

6.90

23.70

5

192

6

Nguyễn Thị Hiền

31/08/2004

9A

9.00

7.30

6.20

22.50

6

240

7

Phạm Đình Phúc

06/05/2004

9A

5.80

7.30

8.90

22.00

7

266

8

Nguyễn Văn Hiếu

07/06/2004

9B

8.80

7.50

5.70

22.00

7

266

9

Nguyễn Ngọc Hiệp

18/12/2004

9A

7.30

6.80

7.50

21.60

9

297

10

Trần Thị Thu Phương

10/05/2004

9B

7.50

7.30

6.60

21.40

10

321

11

Phạm Minh Hiếu

10/03/2004

9A

8.50

7.30

5.50

21.30

11

326

12

Đỗ Trung Đức

07/02/2004

9B

10.0

6.80

4.40

21.20

12

334

13

Lưu Hà Trang

23/10/2004

9B

8.00

7.80

5.00

20.80

13

352

14

Phạm Văn Đạo

04/01/2004

9B

5.80

7.50

7.00

20.30

14

386

15

Vũ Hải Đăng

10/12/2004

9B

7.30

6.50

6.40

20.20

15

394

16

Vũ Thị Diễm Quỳnh

02/04/2004

9B

6.50

8.80

4.70

20.00

16

407

17

Phạm Khánh Vân

15/09/2004

9A

5.30

7.80

6.50

19.60

17

449

18

Vũ Bá Diện

21/07/2004

9A

6.50

6.50

6.60

19.60

17

449

19

Phạm Thị Thảo

22/03/2004

9B

6.30

8.50

3.70

18.50

19

536

20

Phạm Hà Anh

06/11/2004

9B

6.50

5.80

5.80

18.10

20

571

21

Nguyễn Văn Minh Quang

23/03/2004

9B

4.30

7.80

5.70

17.80

21

586

22

Nguyễn Phương Anh

24/10/2004

9A

2.00

8.00

7.80

17.80

21

586

23

Phạm Quỳnh Anh

11/04/2004

9B

6.00

7.50

4.10

17.60

23

610

24

Trần Văn Tước

08/07/2004

9A

6.50

6.30

4.70

17.50

24

615

25

Tô Đức Đạo

21/12/2004

9B

7.80

6.00

3.70

17.50

24

615

26

Nguyễn Thi Mỹ Dung

01/03/2004

9A

4.30

7.00

5.60

16.90

26

666

27

Hoàng Tuấn Anh

20/04/2004

9A

4.00

7.30

5.60

16.90

26

666

28

Nguyễn Thị Dảo

13/12/2004

9B

4.50

7.30

4.70

16.50

28

694

29

Vũ Tuấn Anh

08/09/2004

9A

4.30

7.00

5.00

16.30

29

712

30

Vũ Văn Trưởng

16/11/2004

9A

5.00

5.80

5.40

16.20

30

724

31

Nguyễn Đăng Quang

13/02/2004

9A

4.50

4.80

6.60

15.90

31

748

32

Hoàng Văn Lương

15/04/2004

9B

4.80

7.80

3.20

15.80

32

757

33

Tăng Thị Huệ

16/10/2004

9A

5.30

7.30

3.10

15.70

33

765

34

Vũ Thị Ánh

02/08/2004

9A

3.30

6.80

5.60

15.70

33

765

35

Nguyễn Thị Mỹ Dung

18/11/2004

9B

5.30

6.80

3.30

15.40

35

787

36

Vũ Văn Hiếu

26/04/2004

9B

5.30

5.80

4.10

15.20

36

799

37

Nguyễn Thị Châm Anh

18/10/2004

9A

3.30

6.50

5.30

15.10

37

808

38

Vũ Hà Trang

05/07/2004

9A

3.30

6.80

4.80

14.90

38

835

39

Đào Quang Tới

08/09/2004

9A

5.30

6.30

3.00

14.60

39

884

40

Tô Hoàng Anh

01/01/2004

9A

4.30

6.80

3.40

14.50

40

885

41

Vũ Văn Phi

15/11/2004

9B

5.00

6.30

3.20

14.50

40

885

42

Nguyễn Thị Linh

11/08/2004

9B

3.50

7.00

3.90

14.40

42

900

43

Phạm Tuyết Chinh

17/11/2004

9B

3.80

6.50

4.00

14.30

43

902

44

Trần Thị Diễm Quỳnh

06/01/2004

9A

4.00

5.80

4.40

14.20

44

916

45

Vũ Xuân Minh

23/04/2004

9B

5.30

5.30

3.50

14.10

45

927

46

Nguyễn Thị Hương

11/03/2004

9B

2.50

7.50

3.70

13.70

46

955

47

Hà Văn Công

06/07/2004

9B

4.00

5.80

3.80

13.60

47

969

48

Nguyễn Thị Ngọc Bình

13/06/2004

9B

4.30

4.30

4.90

13.50

48

973

49

Trần Đình Tâm

26/08/2004

9A

4.30

6.30

2.80

13.40

49

978

50

Nguyễn Thị Yến Nhi

23/07/2004

9A

1.80

7.50

4.10

13.40

49

978

51

Vũ Thị Ngọc

09/03/2004

9A

2.80

6.30

4.20

13.30

51

999

52

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

17/09/2004

9A

3.50

6.50

3.20

13.20

52

1009

53

Trần Trọng Huynh

25/12/2003

9A

4.00

6.80

2.20

13.00

53

1026

54

Vũ Thị Việt Anh

05/01/2004

9B

3.00

6.00

3.80

12.80

54

1041

55

Nguyễn Tuấn Kiệt

30/10/2004

9B

3.00

6.30

3.40

12.70

55

1051

56

Trần Văn Đà

21/03/2004

9A

2.00

7.80

2.90

12.70

55

1051

57

Nguyễn Thị Tư Anh

27/05/2004

9A

3.30

5.50

3.80

12.60

57

1066

58

Nguyễn Tiến Dũng

04/06/2004

9A

2.80

4.80

4.20

11.80

58

1130

59

Trần Vũ Đức Anh

13/07/2004

9B

1.30

6.00

4.40

11.70

59

1141

60

Vũ Thị Quỳnh Chi

12/12/2003

9A

3.00

4.80

3.30

11.10

60

1187

61

Nguyễn Đông Đông

24/05/2003

9B

3.80

5.50

1.70

11.00

61

1198

62

Vũ Thị Phương Anh

06/12/2004

9B

1.80

6.00

3.10

10.90

62

1201

63

Đào Văn Bắc

24/01/2003

9A

2.00

5.30

3.40

10.70

63

1215

64

Vũ Bá Hội

15/05/2004

9A

1.30

5.80

3.50

10.60

64

1219

65

Phạm Khắc Duy

27/12/2004

9B

1.50

4.80

3.20

9.50

65

1301

66

Trần Văn Đạt

21/06/2004

9A

0.00

6.00

1.90

7.90

66

1374

67

Vũ Xuân Bắc

06/04/2004

9B

3.30

1.80

2.70

7.80

67

1383

68

Nguyễn Văn Thiên

12/08/2004

9B

1.00

4.30

1.20

6.50

68

1417

69

Vũ Xuân Diện

10/11/2004

9B

0.50

3.30

2.10

5.90

69

1429

70

Phạm Hoàng Anh

21/05/2004

9A

0.00

2.80

2.50

5.30

70

1438

71

Nguyễn Thị Thúy Hảo

15/10/2004

9B

0.00

4.00

1.20

5.20

71

1439

72

Đỗ Đức Chuẩn

02/12/2004

9A

0.00

2.00

2.10

4.10

72

1454


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Kết thúc đợt thi đua sôi nổi với nhiều hoạt động tri ân nhân ngày 20.11.2019, trường THCS Long Xuyên tổ chức sơ kết thi đua chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam. Nhiều học sinh và tập thể lớp c ... Cập nhật lúc : 17 giờ 42 phút - Ngày 23 tháng 11 năm 2019
Xem chi tiết
Ngày 20/10/2019, trường THCS Long Xuyên tổ chức buổi tọa đàm thân mật chòa mừng ngày phụ nữ việt Nam. Tại buổi tọa đàm, ban giám hiệu nhà trường cùng nam công đã gửi tới các cô, các chị em n ... Cập nhật lúc : 13 giờ 22 phút - Ngày 27 tháng 10 năm 2019
Xem chi tiết
Thực hiện theo nhiệm vụ năm học 2019 -2020 đề ra đầu năm; Thực hiện phong trào thi đua học tập, rèn luyện chào mừng ngày phụ nữ Việt Nam 20/10 và kỷ niệm 37 năm ngày Nhà giáo Việt Nam do t ... Cập nhật lúc : 18 giờ 46 phút - Ngày 13 tháng 10 năm 2019
Xem chi tiết
Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 6,7,8. Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9; đặc biệt xếp hạng thấp nhất là môn Toán khối 8 xếp thứ 16/19, Toán khối 9 xếp thứ 15/19; ... Cập nhật lúc : 10 giờ 49 phút - Ngày 30 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 5/9, trong không khí tưng bừng của ngày hội đến trường, thầy và trò trường THCS Long Xuyên long trọng tổ chức khai giảng năm học mới 2019 - 2020. Đến dự buổi lễ có các đồng chí lãnh ... Cập nhật lúc : 8 giờ 17 phút - Ngày 15 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Thư của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng gửi Ngành Giáo dục nhân dịp khai giảng năm học mới 2019-2020. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 22 phút - Ngày 2 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT tỉnh hải Dương năm 2019-2020 (Ngày 02/6/20019). Các em HS xem tham khảo nhé! ... Cập nhật lúc : 12 giờ 53 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 27.05.2019, trường THCS Long Xuyên long trọng tổ chức lễ tổng kết năm học 2018 - 2019. Buổi lễ vinh đự được đón tiếp các đồng chí lãnh đạo PGD và lãnh đạo UBND xã Long Xuyên.... ... Cập nhật lúc : 5 giờ 50 phút - Ngày 30 tháng 5 năm 2019
Xem chi tiết
Sáng 28.3, Hội đồng Đội huyện Bình Giang tổ chức Hội thi "Vẻ đẹp đội viên" năm học 2018-2019. Đây là hoạt động có ý nghĩa thiết thực trong công tác giáo dục thế hệ trẻ. Hội thi tạo môi trườn ... Cập nhật lúc : 15 giờ 31 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2019
Xem chi tiết
Nhân dịp kỷ niệm 88 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, được sự chỉ đạo của BGH trường THCS Long Xuyên, chi Đoàn trường đã xây dựng kế hoạch, phát động các phong trào thi đua thiết thự ... Cập nhật lúc : 15 giờ 35 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2019
Xem chi tiết
123456789101112
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Office 365 xác định tên miền
Phần mềm mới (hỗ trợ cho office từ 2007 trở lại) chuyển sang font Unicode
Phần mềm chuyển sang font Unicode
Phiếu chấm văn nghệ Khai giảng 05/9/2018
Đề đáp án môn Văn_giua KII_16-16
Đề đáp án môn Toán _giua KII_16-16
HƯỚNG DẪN ĐƯA TÀI LIỆU, CHỦ ĐỀ, CHUYÊN ĐỀ LÊN TRƯỜNG HỌC KẾT NỐI
TÀI KHOẢN ĐĂNG NHẬP TRƯỜNG KẾT NỐI
Đề và đáp án chính thức Tuyển sinh lớp 10 THPT Hải Dương năm 2016-2017
Bộ đề KT, hướng dẫn chấm giữa học kỳ 2 năm học 2015- 2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Tiếng Anh 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Ngữ văn 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề và đáp án kiểm tra HKI môn Toán 6-7-8-9 năm học 2015-2016
Đề Kiểm Tra giữa HK1 năm 2015-2016
Đề KSCL Tháng 9 năm 2015-2016
1234567
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Công khai về cam kết chất lượng giáo dục năm 18-19; 19-20 theo TT36
Tổng hợp kết quả kiểm tra đầu kỳ II
Công văn Hướng dẫn sử dụng các loại sổ sách trong nhà trường
Dự thảo nghị quyết hội đồng tháng 02/2019
LỊCH TRỰC TẾT KỈ HỢI- NĂM 2019
TKB kỳ II năm học 2018-2019
Nghị quyết hội đồng tháng 1/2019
Nghị quyết hội đồng tháng 12/2018
Kết quả khảo sát chất lượng vòng 2(tháng 11-2018)
Kế hoạch tổ chức kỷ niệm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11/2018
Nghị quyết hội đồng tháng 11
Hướng kiểm tra giữa HK1 năm học 2018-2019(đã điều chỉnh)
Hướng kiểm tra giữa HK1 năm học 2018-2019
Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm học 2018-2019
Kế hoạch kiểm tra nội bộ tháng 10/2018
12345678910...