STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Minh Trí Khang | 6A | VHTT-00064 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 434+435 tháng 6+7 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
2 | Hà Bích Ngọc | 6A | VHTT-00058 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 409+410 tháng 9 năm 2018 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
3 | Hà Hải Đăng | 6A | TKT6-00005 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 11/10/2023 | 197 |
4 | Hà Thị Yến | 6A | TCGD-00246 | Tạp chí giáo dục số 513 kì 1; tháng 11 năm 2021 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
5 | Hoàng Tuấn Kiệt | 6A | VHTT-00063 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 430+431 tháng 5 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
6 | Lê Diệu Linh | 6A | VHTT-00061 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 423 tháng 3 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
7 | Nguyễn Phương Nam | 6A | VHTT-00040 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 345 tháng 12 năm 2015 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
8 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 6A | VHTT-00039 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 343 tháng 11 năm 2015 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
9 | Nguyễn Thị Ngân Hương | 6A | VHTT-00065 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 437 tháng 8 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
10 | Phạm Bảo Long | 6A | VHTT-00062 | Tạp chí văn học và tuổi trẻ số 426+427 tháng 4 năm 2019 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/12/2023 | 132 |
|